Thời tiết tại Pelotas, Brazil 🇧🇷
19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Pelotas, Brazil vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 64% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (183°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pelotas, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
22.3°C
17.3°C
13.0°C
69%
19.1 kph
0.1 mm
2.0
05:21 AM
07:09 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
20.0°C
12.3°C
61%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
05:20 AM
07:10 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
19.3°C
14.9°C
67%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
05:20 AM
07:10 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.3°C
19.7°C
16.1°C
78%
21.2 kph
0.3 mm
1.0
05:19 AM
07:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
20.8°C
19.4°C
88%
20.2 kph
1.2 mm
0.0
05:19 AM
07:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
20.2°C
17.5°C
90%
16.6 kph
3.8 mm
6.0
05:19 AM
07:13 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
19.1°C
14.6°C
72%
21.2 kph
0.1 mm
5.0
05:18 AM
07:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pelotas, Brazil 🇧🇷
Monday, November 17, 2025
27.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
12
22.0°
↑
10.0 km/h
13
22.0°
↑
11.0 km/h
14
22.0°
↑
10.0 km/h
15
21.0°
↑
11.0 km/h
16
20.0°
↑
11.0 km/h
17
18.0°
↑
12.0 km/h
18
16.0°
↑
10.0 km/h
19
14.0°
↑
8.0 km/h
20
14.0°
↑
6.0 km/h
21
14.0°
↑
5.0 km/h
22
13.0°
↑
6.0 km/h
23
13.0°
↑
9.0 km/h
13.0°
↑
9.0 km/h
1
13.0°
↑
9.0 km/h
2
12.0°
↑
8.0 km/h
3
12.0°
↑
9.0 km/h
4
12.0°
↑
8.0 km/h
5
13.0°
↑
8.0 km/h
6
16.0°
↑
10.0 km/h
7
19.0°
↑
13.0 km/h
8
21.0°
↑
14.0 km/h
9
23.0°
↑
14.0 km/h
10
24.0°
↑
15.0 km/h
11
26.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pelotas, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 73.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
| PM10: | 7.65 µg/m³ |