Thời tiết tại Burnt Pine, Đảo Norfolk 🇳🇫

18.4°C
cảm giác như 18.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Burnt Pine, Đảo Norfolk vào 7:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 68% |
🌬️ Gió: | 31.7 kph (247°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:24 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Burnt Pine, Đảo Norfolk 🇳🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.8°C
18.3°C
17.4°C
71%
50.8 kph
2.0 mm
2.0
05:24 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.7°C
17.3°C
16.9°C
62%
50.0 kph
0.9 mm
2.0
05:22 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
18.0°C
17.3°C
70%
36.7 kph
0.3 mm
2.0
06:21 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
19.1°C
18.7°C
18.2°C
83%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
19.7°C
19.5°C
18.8°C
79%
15.1 kph
0.1 mm
0.0
06:19 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.7°C
19.2°C
19.0°C
78%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Burnt Pine, Đảo Norfolk 🇳🇫
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
19.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
8

19.0°
↑
31.0 km/h
9

19.0°
↑
30.0 km/h
10

19.0°
↑
32.0 km/h
11

19.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
12

19.0°
0.1 mm
↑
38.0 km/h
13

18.0°
0.3 mm
↑
40.0 km/h
14

18.0°
0.6 mm
↑
41.0 km/h
15

18.0°
0.1 mm
↑
44.0 km/h
16

18.0°
0.3 mm
↑
45.0 km/h
17

18.0°
0.2 mm
↑
47.0 km/h
18

18.0°
0.1 mm
↑
50.0 km/h
19

18.0°
↑
49.0 km/h
20

18.0°
0.0 mm
↑
51.0 km/h
21

18.0°
0.1 mm
↑
50.0 km/h
22

17.0°
0.0 mm
↑
50.0 km/h
23

17.0°
↑
51.0 km/h

17.0°
0.0 mm
↑
50.0 km/h
1

17.0°
0.0 mm
↑
49.0 km/h
3

18.0°
0.2 mm
↑
47.0 km/h
4

18.0°
0.1 mm
↑
48.0 km/h
5

17.0°
0.2 mm
↑
46.0 km/h
6

18.0°
0.0 mm
↑
45.0 km/h
7

18.0°
0.0 mm
↑
46.0 km/h
8

17.0°
0.1 mm
↑
43.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Burnt Pine, Đảo Norfolk 🇳🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 103.68 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 0.78 µg/m³ |
SO2: | 1.08 µg/m³ |
PM2.5: | 15.08 µg/m³ |
PM10: | 23.78 µg/m³ |