Thời tiết tại Kingston, Đảo Norfolk 🇳🇫
20.4°C
cảm giác như 20.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kingston, Đảo Norfolk vào 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (175°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kingston, Đảo Norfolk 🇳🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
21.0°C
20.8°C
20.5°C
84%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
07:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
22.5°C
21.7°C
21.0°C
90%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
07:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
22.0°C
21.6°C
21.2°C
92%
25.6 kph
0.0 mm
3.0
05:43 AM
07:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
21.6°C
21.2°C
89%
27.4 kph
0.3 mm
3.0
05:43 AM
07:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
21.2°C
20.9°C
88%
29.9 kph
0.0 mm
0.0
05:43 AM
07:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
20.9°C
20.5°C
83%
32.0 kph
0.2 mm
6.0
05:43 AM
07:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kingston, Đảo Norfolk 🇳🇫
Wednesday, November 19, 2025
23.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
18.0°C
8
21.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
9
21.0°
↑
18.0 km/h
10
21.0°
↑
17.0 km/h
11
21.0°
↑
17.0 km/h
12
21.0°
↑
16.0 km/h
13
21.0°
↑
15.0 km/h
14
21.0°
↑
15.0 km/h
15
21.0°
↑
16.0 km/h
16
21.0°
↑
17.0 km/h
17
21.0°
↑
18.0 km/h
18
21.0°
↑
17.0 km/h
19
20.0°
↑
17.0 km/h
20
20.0°
↑
18.0 km/h
21
21.0°
↑
17.0 km/h
22
21.0°
↑
17.0 km/h
23
21.0°
↑
16.0 km/h
21.0°
↑
15.0 km/h
1
21.0°
↑
15.0 km/h
2
21.0°
↑
16.0 km/h
3
21.0°
↑
17.0 km/h
4
21.0°
↑
17.0 km/h
5
21.0°
↑
17.0 km/h
6
21.0°
↑
18.0 km/h
7
21.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kingston, Đảo Norfolk 🇳🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 101.68 µg/m³ |
| O3: | 60.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.68 µg/m³ |
| SO2: | 0.88 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.08 µg/m³ |
| PM10: | 12.88 µg/m³ |