Thời tiết tại Longridge Station, Đảo Norfolk 🇳🇫
21.3°C
cảm giác như 21.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Longridge Station, Đảo Norfolk vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 28.1 kph (358°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 3.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Longridge Station, Đảo Norfolk 🇳🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
21.4°C
20.7°C
19.3°C
89%
31.0 kph
25.5 mm
1.0
05:45 AM
07:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
21.2°C
20.8°C
86%
22.3 kph
0.3 mm
3.0
05:44 AM
07:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
21.9°C
21.4°C
85%
18.7 kph
0.8 mm
3.0
05:44 AM
07:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
21.8°C
21.4°C
20.9°C
88%
26.6 kph
0.0 mm
3.0
05:43 AM
07:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
21.4°C
21.1°C
89%
26.3 kph
0.3 mm
0.0
05:43 AM
07:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
22.0°C
21.7°C
85%
15.5 kph
1.7 mm
6.0
05:43 AM
07:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Longridge Station, Đảo Norfolk 🇳🇫
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
2
20.0°
2.8 mm
↑
27.0 km/h
3
20.0°
1.9 mm
↑
24.0 km/h
4
20.0°
1.1 mm
↑
23.0 km/h
5
20.0°
1.5 mm
↑
23.0 km/h
6
20.0°
2.3 mm
↑
19.0 km/h
7
19.0°
5.6 mm
↑
13.0 km/h
8
20.0°
1.9 mm
↑
14.0 km/h
9
20.0°
2.3 mm
↑
17.0 km/h
10
20.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
11
21.0°
↑
12.0 km/h
12
21.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
13
21.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
14
21.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
15
21.0°
↑
15.0 km/h
16
21.0°
↑
14.0 km/h
17
21.0°
↑
10.0 km/h
18
21.0°
↑
12.0 km/h
19
21.0°
↑
11.0 km/h
20
21.0°
↑
9.0 km/h
21
21.0°
↑
9.0 km/h
22
21.0°
↑
9.0 km/h
23
21.0°
↑
11.0 km/h
21.0°
↑
13.0 km/h
1
21.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Longridge Station, Đảo Norfolk 🇳🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 80.68 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.68 µg/m³ |
| SO2: | 0.88 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.98 µg/m³ |
| PM10: | 16.18 µg/m³ |