Thời tiết tại Longridge Station, Đảo Norfolk 🇳🇫

17.4°C
cảm giác như 17.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Longridge Station, Đảo Norfolk vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 47.9 kph (235°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Longridge Station, Đảo Norfolk 🇳🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.8°C
17.4°C
17.0°C
61%
50.0 kph
1.0 mm
2.0
05:22 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
18.5°C
18.1°C
17.2°C
67%
34.6 kph
0.1 mm
2.0
06:21 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
19.6°C
19.1°C
18.3°C
82%
29.9 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.9°C
19.4°C
19.1°C
83%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.9°C
19.3°C
18.9°C
79%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
06:17 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
19.8°C
19.4°C
19.0°C
88%
18.4 kph
0.0 mm
6.0
06:16 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Longridge Station, Đảo Norfolk 🇳🇫
Sunday, October 05, 2025
19.0°C
18.0°C
17.0°C
16.0°C
15.0°C
1

17.0°
0.0 mm
↑
48.0 km/h
3

17.0°
0.1 mm
↑
46.0 km/h
4

18.0°
0.3 mm
↑
48.0 km/h
5

17.0°
0.2 mm
↑
50.0 km/h
6

17.0°
0.1 mm
↑
48.0 km/h
7

18.0°
0.0 mm
↑
46.0 km/h
8

17.0°
0.0 mm
↑
47.0 km/h
9

18.0°
0.0 mm
↑
46.0 km/h
10

18.0°
0.1 mm
↑
49.0 km/h
11

17.0°
↑
48.0 km/h
12

17.0°
0.1 mm
↑
45.0 km/h
13

17.0°
0.0 mm
↑
48.0 km/h
14

17.0°
0.0 mm
↑
47.0 km/h
15

17.0°
↑
46.0 km/h
16

17.0°
↑
42.0 km/h
17

18.0°
↑
42.0 km/h
18

18.0°
↑
42.0 km/h
19

18.0°
↑
41.0 km/h
20

17.0°
0.1 mm
↑
40.0 km/h
21

17.0°
0.0 mm
↑
40.0 km/h
22

17.0°
0.0 mm
↑
36.0 km/h
23

17.0°
↑
44.0 km/h

17.0°
↑
36.0 km/h
1

17.0°
↑
34.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Longridge Station, Đảo Norfolk 🇳🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 78.68 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 0.78 µg/m³ |
SO2: | 0.78 µg/m³ |
PM2.5: | 8.78 µg/m³ |
PM10: | 14.78 µg/m³ |