Thời tiết tại Shubrā al Khaymah, Ai Cập 🇪🇬
18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Shubrā al Khaymah, Ai Cập vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (18°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shubrā al Khaymah, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
21.8°C
16.4°C
56%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
22.1°C
17.0°C
42%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
23.7°C
18.1°C
36%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
31.9°C
24.4°C
20.1°C
32%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
23.6°C
18.8°C
40%
19.8 kph
0.0 mm
6.0
06:27 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
19.9°C
16.7°C
59%
17.6 kph
0.0 mm
5.0
06:28 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
19.6°C
15.3°C
64%
13.7 kph
0.0 mm
5.0
06:29 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Shubrā al Khaymah, Ai Cập 🇪🇬
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
2
17.0°
↑
10.0 km/h
3
17.0°
↑
9.0 km/h
4
17.0°
↑
9.0 km/h
5
16.0°
↑
8.0 km/h
6
16.0°
↑
7.0 km/h
7
17.0°
↑
7.0 km/h
8
19.0°
↑
8.0 km/h
9
21.0°
↑
9.0 km/h
10
23.0°
↑
10.0 km/h
11
25.0°
↑
9.0 km/h
12
27.0°
↑
9.0 km/h
13
28.0°
↑
9.0 km/h
14
28.0°
↑
9.0 km/h
15
29.0°
↑
10.0 km/h
16
28.0°
↑
10.0 km/h
17
26.0°
↑
8.0 km/h
18
25.0°
↑
8.0 km/h
19
24.0°
↑
12.0 km/h
20
22.0°
↑
13.0 km/h
21
21.0°
↑
12.0 km/h
22
20.0°
↑
11.0 km/h
23
20.0°
↑
10.0 km/h
19.0°
↑
8.0 km/h
1
19.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shubrā al Khaymah, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 245.85 µg/m³ |
| O3: | 38.0 µg/m³ |
| NO2: | 34.15 µg/m³ |
| SO2: | 25.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.55 µg/m³ |
| PM10: | 38.85 µg/m³ |