Thời tiết tại Al Fayyum, Ai Cập 🇪🇬
18.3°C
cảm giác như 18.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Al Fayyum, Ai Cập vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (11°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Fayyum, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
21.7°C
16.6°C
54%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
22.5°C
17.7°C
37%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
05:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.7°C
23.9°C
18.4°C
29%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
32.3°C
24.8°C
20.2°C
27%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
24.3°C
20.1°C
32%
25.2 kph
0.0 mm
6.0
06:27 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
20.5°C
17.7°C
56%
24.5 kph
0.0 mm
6.0
06:28 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
19.8°C
16.3°C
59%
21.2 kph
0.0 mm
5.0
06:28 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al Fayyum, Ai Cập 🇪🇬
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
2
18.0°
↑
14.0 km/h
3
18.0°
↑
14.0 km/h
4
17.0°
↑
14.0 km/h
5
17.0°
↑
13.0 km/h
6
17.0°
↑
13.0 km/h
7
17.0°
↑
12.0 km/h
8
18.0°
↑
13.0 km/h
9
21.0°
↑
14.0 km/h
10
23.0°
↑
14.0 km/h
11
25.0°
↑
13.0 km/h
12
26.0°
↑
11.0 km/h
13
27.0°
↑
10.0 km/h
14
27.0°
↑
9.0 km/h
15
28.0°
↑
9.0 km/h
16
27.0°
↑
9.0 km/h
17
25.0°
↑
7.0 km/h
18
24.0°
↑
8.0 km/h
19
23.0°
↑
7.0 km/h
20
23.0°
↑
6.0 km/h
21
22.0°
↑
6.0 km/h
22
22.0°
↑
9.0 km/h
23
21.0°
↑
10.0 km/h
20.0°
↑
9.0 km/h
1
20.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Fayyum, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 234.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.35 µg/m³ |
| SO2: | 18.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 27.95 µg/m³ |
| PM10: | 210.85 µg/m³ |