Thời tiết tại Suez, Ai Cập 🇪🇬

23.7°C
cảm giác như 25.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Suez, Ai Cập vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 18.4 kph (355°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Suez, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
35.5°C
28.5°C
23.1°C
38%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
25.9°C
21.1°C
57%
28.4 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.0°C
24.8°C
20.3°C
63%
33.8 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.5°C
23.4°C
19.4°C
61%
29.2 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
23.1°C
17.9°C
54%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
05:47 AM
05:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
23.4°C
19.4°C
51%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
05:48 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
23.2°C
19.1°C
52%
24.8 kph
0.0 mm
6.0
05:48 AM
05:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Suez, Ai Cập 🇪🇬
Friday, October 03, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
19.0°C
23

23.0°
↑
14.0 km/h

23.0°
↑
12.0 km/h
1

22.0°
↑
11.0 km/h
2

22.0°
↑
11.0 km/h
3

22.0°
↑
12.0 km/h
4

22.0°
↑
13.0 km/h
5

21.0°
↑
12.0 km/h
6

21.0°
↑
10.0 km/h
7

23.0°
↑
10.0 km/h
8

25.0°
↑
12.0 km/h
9

27.0°
↑
14.0 km/h
10

29.0°
↑
15.0 km/h
11

30.0°
↑
17.0 km/h
12

32.0°
↑
18.0 km/h
13

32.0°
↑
18.0 km/h
14

33.0°
↑
18.0 km/h
15

33.0°
↑
17.0 km/h
16

32.0°
↑
21.0 km/h
17

30.0°
↑
28.0 km/h
18

27.0°
↑
25.0 km/h
19

25.0°
↑
19.0 km/h
20

24.0°
↑
16.0 km/h
21

23.0°
↑
16.0 km/h
22

23.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Suez, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 163.85 µg/m³ |
O3: | 118.0 µg/m³ |
NO2: | 8.95 µg/m³ |
SO2: | 14.15 µg/m³ |
PM2.5: | 14.75 µg/m³ |
PM10: | 33.25 µg/m³ |