Thời tiết tại Al Mansurah, Ai Cập 🇪🇬
16.6°C
cảm giác như 16.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Al Mansurah, Ai Cập vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (238°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Mansurah, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
19.9°C
16.5°C
59%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
19.8°C
16.1°C
57%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
20.1°C
15.9°C
57%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
22.1°C
18.2°C
62%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
22.3°C
18.4°C
66%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
22.4°C
17.9°C
62%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:26 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
22.5°C
18.4°C
66%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
06:27 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al Mansurah, Ai Cập 🇪🇬
Sunday, November 16, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
5
16.0°
↑
9.0 km/h
6
17.0°
↑
9.0 km/h
7
18.0°
↑
8.0 km/h
8
19.0°
↑
7.0 km/h
9
21.0°
↑
7.0 km/h
10
23.0°
↑
7.0 km/h
11
24.0°
↑
9.0 km/h
12
25.0°
↑
10.0 km/h
13
26.0°
↑
11.0 km/h
14
26.0°
↑
13.0 km/h
15
25.0°
↑
19.0 km/h
16
23.0°
↑
20.0 km/h
17
21.0°
↑
17.0 km/h
18
20.0°
↑
12.0 km/h
19
19.0°
↑
8.0 km/h
20
19.0°
↑
7.0 km/h
21
18.0°
↑
7.0 km/h
22
18.0°
↑
7.0 km/h
23
18.0°
↑
7.0 km/h
18.0°
↑
8.0 km/h
1
18.0°
↑
6.0 km/h
2
17.0°
↑
5.0 km/h
3
17.0°
↑
6.0 km/h
4
17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Mansurah, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 184.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.35 µg/m³ |
| SO2: | 6.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.85 µg/m³ |
| PM10: | 22.35 µg/m³ |