Thời tiết tại Ismailia, Ai Cập 🇪🇬

27.8°C
cảm giác như 28.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ismailia, Ai Cập vào 17:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 27.7 kph (42°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ismailia, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.5°C
25.4°C
20.0°C
59%
29.5 kph
0.0 mm
2.0
05:47 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
24.8°C
21.2°C
61%
30.2 kph
0.0 mm
2.0
05:47 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.1°C
23.2°C
18.7°C
58%
26.3 kph
0.0 mm
2.0
05:48 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
23.3°C
18.2°C
57%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
05:48 AM
05:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.7°C
24.1°C
18.7°C
51%
28.8 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
21.4°C
17.3°C
57%
26.6 kph
0.0 mm
6.0
05:50 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.2°C
22.3°C
17.9°C
57%
26.6 kph
0.0 mm
6.0
05:50 AM
05:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ismailia, Ai Cập 🇪🇬
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
18

26.0°
↑
23.0 km/h
19

24.0°
↑
19.0 km/h
20

24.0°
↑
16.0 km/h
21

23.0°
↑
13.0 km/h
22

23.0°
↑
12.0 km/h
23

23.0°
↑
12.0 km/h

23.0°
↑
11.0 km/h
1

23.0°
↑
11.0 km/h
2

22.0°
↑
12.0 km/h
3

22.0°
↑
12.0 km/h
4

22.0°
↑
12.0 km/h
5

22.0°
↑
13.0 km/h
6

22.0°
↑
13.0 km/h
7

23.0°
↑
13.0 km/h
8

25.0°
↑
17.0 km/h
9

27.0°
↑
18.0 km/h
10

28.0°
↑
19.0 km/h
11

30.0°
↑
22.0 km/h
12

30.0°
↑
24.0 km/h
13

30.0°
↑
27.0 km/h
14

30.0°
↑
30.0 km/h
15

28.0°
↑
30.0 km/h
16

27.0°
↑
30.0 km/h
17

26.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ismailia, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 118.85 µg/m³ |
O3: | 109.0 µg/m³ |
NO2: | 4.35 µg/m³ |
SO2: | 22.35 µg/m³ |
PM2.5: | 18.55 µg/m³ |
PM10: | 42.35 µg/m³ |