Thời tiết tại Ismailia, Ai Cập 🇪🇬
16.8°C
cảm giác như 16.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ismailia, Ai Cập vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (11°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ismailia, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
20.7°C
15.5°C
62%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:20 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
21.5°C
15.8°C
47%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
23.1°C
17.9°C
43%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
33.1°C
24.2°C
18.8°C
27%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
30.6°C
24.4°C
19.7°C
41%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:24 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
25.4°C
20.3°C
17.7°C
65%
21.2 kph
0.0 mm
6.0
06:24 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
19.7°C
16.7°C
69%
21.2 kph
0.0 mm
5.0
06:25 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ismailia, Ai Cập 🇪🇬
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
13.0°C
2
16.0°
↑
4.0 km/h
3
16.0°
↑
3.0 km/h
4
16.0°
↑
3.0 km/h
5
16.0°
↑
4.0 km/h
6
16.0°
↑
4.0 km/h
7
17.0°
↑
2.0 km/h
8
20.0°
↑
3.0 km/h
9
22.0°
↑
2.0 km/h
10
24.0°
↑
4.0 km/h
11
26.0°
↑
7.0 km/h
12
27.0°
↑
9.0 km/h
13
28.0°
↑
10.0 km/h
14
28.0°
↑
13.0 km/h
15
28.0°
↑
17.0 km/h
16
27.0°
↑
18.0 km/h
17
23.0°
↑
18.0 km/h
18
21.0°
↑
17.0 km/h
19
20.0°
↑
16.0 km/h
20
20.0°
↑
13.0 km/h
21
19.0°
↑
12.0 km/h
22
18.0°
↑
10.0 km/h
23
18.0°
↑
9.0 km/h
17.0°
↑
8.0 km/h
1
17.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ismailia, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 183.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 25.95 µg/m³ |
| SO2: | 9.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.35 µg/m³ |
| PM10: | 43.05 µg/m³ |