Thời tiết tại Tanta, Ai Cập 🇪🇬

32.2°C
cảm giác như 31.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tanta, Ai Cập vào 11:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 28% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (156°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 9% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tanta, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
26.1°C
20.1°C
53%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
05:52 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
24.2°C
19.3°C
60%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
05:52 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
31.0°C
23.0°C
17.8°C
59%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
05:53 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
23.5°C
17.5°C
56%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
05:53 AM
05:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.0°C
23.8°C
19.3°C
55%
33.8 kph
0.1 mm
2.0
05:54 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
22.3°C
18.2°C
53%
22.3 kph
0.0 mm
6.0
05:55 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
21.7°C
17.1°C
57%
21.6 kph
0.0 mm
6.0
05:55 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tanta, Ai Cập 🇪🇬
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
31.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
12

33.0°
↑
4.0 km/h
13

34.0°
↑
7.0 km/h
14

34.0°
↑
9.0 km/h
15

34.0°
↑
9.0 km/h
16

33.0°
↑
7.0 km/h
17

30.0°
↑
19.0 km/h
18

26.0°
↑
22.0 km/h
19

25.0°
↑
18.0 km/h
20

24.0°
↑
14.0 km/h
21

23.0°
↑
12.0 km/h
22

23.0°
↑
10.0 km/h
23

22.0°
↑
9.0 km/h

22.0°
↑
9.0 km/h
1

22.0°
↑
9.0 km/h
2

22.0°
↑
9.0 km/h
3

21.0°
↑
9.0 km/h
4

21.0°
↑
9.0 km/h
5

21.0°
↑
9.0 km/h
6

20.0°
↑
8.0 km/h
7

22.0°
↑
8.0 km/h
8

24.0°
↑
12.0 km/h
9

26.0°
↑
13.0 km/h
10

28.0°
↑
13.0 km/h
11

30.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tanta, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 153.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 9.55 µg/m³ |
SO2: | 18.25 µg/m³ |
PM2.5: | 15.05 µg/m³ |
PM10: | 24.95 µg/m³ |