Thời tiết tại Tanta, Ai Cập 🇪🇬
17.3°C
cảm giác như 17.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tanta, Ai Cập vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (5°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tanta, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
21.8°C
16.9°C
61%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
21.8°C
16.2°C
54%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
32.0°C
22.6°C
16.4°C
49%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
33.7°C
23.5°C
17.9°C
50%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
22.4°C
17.7°C
49%
22.7 kph
0.0 mm
6.0
06:29 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
19.0°C
15.4°C
61%
20.2 kph
0.0 mm
5.0
06:30 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
18.4°C
14.2°C
62%
20.2 kph
0.0 mm
5.0
06:31 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tanta, Ai Cập 🇪🇬
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
2
17.0°
↑
10.0 km/h
3
17.0°
↑
10.0 km/h
4
17.0°
↑
9.0 km/h
5
17.0°
↑
9.0 km/h
6
17.0°
↑
9.0 km/h
7
18.0°
↑
9.0 km/h
8
21.0°
↑
10.0 km/h
9
24.0°
↑
13.0 km/h
10
26.0°
↑
13.0 km/h
11
28.0°
↑
12.0 km/h
12
29.0°
↑
10.0 km/h
13
30.0°
↑
9.0 km/h
14
30.0°
↑
9.0 km/h
15
30.0°
↑
8.0 km/h
16
29.0°
↑
9.0 km/h
17
24.0°
↑
12.0 km/h
18
22.0°
↑
16.0 km/h
19
21.0°
↑
12.0 km/h
20
20.0°
↑
10.0 km/h
21
19.0°
↑
8.0 km/h
22
18.0°
↑
8.0 km/h
23
18.0°
↑
7.0 km/h
17.0°
↑
6.0 km/h
1
17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tanta, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 214.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.95 µg/m³ |
| SO2: | 12.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.75 µg/m³ |
| PM10: | 32.45 µg/m³ |