Thời tiết tại Luxor, Ai Cập 🇪🇬
18.0°C
cảm giác như 18.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Luxor, Ai Cập vào 9:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (341°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Luxor, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
19.9°C
13.7°C
32%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
20.2°C
13.5°C
25%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
22.3°C
15.2°C
20%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
34.7°C
25.1°C
18.3°C
30%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
34.8°C
24.9°C
18.6°C
29%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
32.6°C
25.3°C
19.4°C
26%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
23.4°C
19.1°C
35%
28.1 kph
0.0 mm
6.0
06:13 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Luxor, Ai Cập 🇪🇬
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
10
23.0°
↑
6.0 km/h
11
24.0°
↑
8.0 km/h
12
26.0°
↑
9.0 km/h
13
27.0°
↑
10.0 km/h
14
27.0°
↑
11.0 km/h
15
27.0°
↑
12.0 km/h
16
27.0°
↑
12.0 km/h
17
23.0°
↑
10.0 km/h
18
21.0°
↑
10.0 km/h
19
20.0°
↑
12.0 km/h
20
19.0°
↑
12.0 km/h
21
18.0°
↑
10.0 km/h
22
18.0°
↑
9.0 km/h
23
17.0°
↑
9.0 km/h
16.0°
↑
8.0 km/h
1
16.0°
↑
7.0 km/h
2
15.0°
↑
7.0 km/h
3
15.0°
↑
7.0 km/h
4
14.0°
↑
6.0 km/h
5
14.0°
↑
7.0 km/h
6
14.0°
↑
6.0 km/h
7
15.0°
↑
5.0 km/h
8
20.0°
↑
4.0 km/h
9
21.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Luxor, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 297.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.25 µg/m³ |
| SO2: | 10.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 40.75 µg/m³ |
| PM10: | 110.05 µg/m³ |