Thời tiết tại Port Said, Ai Cập 🇪🇬
23.1°C
cảm giác như 25.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Port Said, Ai Cập vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 22.3 kph (48°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Port Said, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
23.5°C
23.4°C
23.3°C
69%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.0°C
23.5°C
23.0°C
66%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
04:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
24.1°C
23.9°C
23.8°C
68%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
24.1°C
23.7°C
67%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
23.8°C
23.4°C
22.5°C
60%
31.0 kph
0.0 mm
6.0
06:25 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.5°C
21.2°C
20.9°C
65%
23.4 kph
0.0 mm
6.0
06:26 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
20.9°C
20.8°C
20.7°C
66%
19.4 kph
0.0 mm
6.0
06:27 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Port Said, Ai Cập 🇪🇬
Wednesday, November 19, 2025
25.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
21.0°C
2
23.0°
↑
20.0 km/h
3
23.0°
↑
18.0 km/h
4
23.0°
↑
18.0 km/h
5
23.0°
↑
17.0 km/h
6
23.0°
↑
14.0 km/h
7
23.0°
↑
13.0 km/h
8
23.0°
↑
12.0 km/h
9
23.0°
↑
11.0 km/h
10
23.0°
↑
11.0 km/h
11
24.0°
↑
11.0 km/h
12
24.0°
↑
12.0 km/h
13
24.0°
↑
13.0 km/h
14
24.0°
↑
14.0 km/h
15
24.0°
↑
14.0 km/h
16
24.0°
↑
18.0 km/h
17
23.0°
↑
20.0 km/h
18
23.0°
↑
19.0 km/h
19
23.0°
↑
17.0 km/h
20
23.0°
↑
17.0 km/h
21
23.0°
↑
16.0 km/h
22
23.0°
↑
14.0 km/h
23
23.0°
↑
14.0 km/h
23.0°
↑
13.0 km/h
1
23.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port Said, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 139.85 µg/m³ |
| O3: | 88.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.95 µg/m³ |
| SO2: | 4.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.35 µg/m³ |
| PM10: | 47.55 µg/m³ |