Thời tiết tại Al Khuşūş, Ai Cập 🇪🇬
21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Al Khuşūş, Ai Cập vào 10:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (45°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Khuşūş, Ai Cập 🇪🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
20.5°C
15.4°C
57%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
21.8°C
16.3°C
57%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
22.3°C
17.1°C
46%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.1°C
23.8°C
18.0°C
36%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.7°C
24.0°C
20.1°C
34%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
22.7°C
18.9°C
51%
24.5 kph
0.1 mm
6.0
06:27 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
24.1°C
19.9°C
17.3°C
60%
18.7 kph
0.0 mm
5.0
06:28 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al Khuşūş, Ai Cập 🇪🇬
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
11
24.0°
↑
14.0 km/h
12
25.0°
↑
14.0 km/h
13
26.0°
↑
13.0 km/h
14
27.0°
↑
12.0 km/h
15
27.0°
↑
14.0 km/h
16
26.0°
↑
18.0 km/h
17
24.0°
↑
19.0 km/h
18
23.0°
↑
23.0 km/h
19
22.0°
↑
22.0 km/h
20
20.0°
↑
19.0 km/h
21
20.0°
↑
17.0 km/h
22
19.0°
↑
14.0 km/h
23
18.0°
↑
13.0 km/h
18.0°
↑
11.0 km/h
1
18.0°
↑
10.0 km/h
2
17.0°
↑
9.0 km/h
3
17.0°
↑
9.0 km/h
4
17.0°
↑
9.0 km/h
5
16.0°
↑
8.0 km/h
6
16.0°
↑
8.0 km/h
7
17.0°
↑
7.0 km/h
8
19.0°
↑
7.0 km/h
9
21.0°
↑
8.0 km/h
10
23.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Khuşūş, Ai Cập 🇪🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 361.85 µg/m³ |
| O3: | 24.0 µg/m³ |
| NO2: | 43.85 µg/m³ |
| SO2: | 44.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.25 µg/m³ |
| PM10: | 49.55 µg/m³ |