Thời tiết tại Hillsborough, Grenada 🇬🇩

31.0°C
cảm giác như 38.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hillsborough, Grenada vào 14:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (108°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hillsborough, Grenada 🇬🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
28.5°C
28.3°C
75%
14.0 kph
0.7 mm
3.0
05:55 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
28.5°C
28.2°C
74%
20.5 kph
0.2 mm
3.0
05:55 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
28.7°C
28.3°C
74%
22.7 kph
1.1 mm
3.0
05:55 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
28.9°C
28.3°C
72%
25.6 kph
0.3 mm
3.0
05:55 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
28.9°C
28.5°C
73%
30.6 kph
1.1 mm
0.0
05:55 AM
05:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
28.8°C
28.7°C
75%
31.0 kph
1.6 mm
6.0
05:55 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
28.3°C
27.8°C
77%
29.9 kph
3.5 mm
6.0
05:55 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hillsborough, Grenada 🇬🇩
Friday, October 03, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
15

28.0°
↑
9.0 km/h
16

28.0°
↑
9.0 km/h
17

28.0°
↑
10.0 km/h
18

28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
19

28.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
20

28.0°
↑
13.0 km/h
21

28.0°
↑
14.0 km/h
22

28.0°
↑
13.0 km/h
23

28.0°
↑
12.0 km/h

28.0°
↑
13.0 km/h
1

28.0°
↑
14.0 km/h
2

28.0°
↑
14.0 km/h
3

28.0°
↑
14.0 km/h
4

28.0°
↑
16.0 km/h
5

28.0°
↑
16.0 km/h
6

28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
7

28.0°
↑
18.0 km/h
8

28.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
10

28.0°
↑
16.0 km/h
11

28.0°
↑
13.0 km/h
12

28.0°
↑
14.0 km/h
13

29.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
14

29.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hillsborough, Grenada 🇬🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 115.68 µg/m³ |
O3: | 35.0 µg/m³ |
NO2: | 0.78 µg/m³ |
SO2: | 0.98 µg/m³ |
PM2.5: | 3.98 µg/m³ |
PM10: | 5.98 µg/m³ |