Thời tiết tại Constantine, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿

15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Constantine, An-ghê-ri (Algeria) vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (64°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Constantine, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
17.0°C
12.8°C
62%
19.1 kph
0.1 mm
1.0
06:30 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
18.5°C
13.3°C
56%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
20.1°C
16.0°C
57%
18.7 kph
0.2 mm
1.0
06:32 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
17.0°C
13.8°C
66%
23.0 kph
1.1 mm
1.0
06:33 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
16.3°C
11.3°C
64%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
16.4°C
12.9°C
66%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
06:34 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
18.4°C
13.7°C
58%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
06:35 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Constantine, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Friday, October 03, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
11.0°C
23

15.0°
↑
1.0 km/h

14.0°
↑
2.0 km/h
1

14.0°
↑
3.0 km/h
2

14.0°
↑
3.0 km/h
3

14.0°
↑
3.0 km/h
4

13.0°
↑
4.0 km/h
5

13.0°
↑
4.0 km/h
6

13.0°
↑
3.0 km/h
7

14.0°
↑
5.0 km/h
8

17.0°
↑
4.0 km/h
9

19.0°
↑
4.0 km/h
10

20.0°
↑
5.0 km/h
11

21.0°
↑
5.0 km/h
12

23.0°
↑
6.0 km/h
13

24.0°
↑
7.0 km/h
14

24.0°
↑
8.0 km/h
15

25.0°
↑
8.0 km/h
16

25.0°
↑
8.0 km/h
17

24.0°
↑
8.0 km/h
18

22.0°
↑
8.0 km/h
19

20.0°
↑
8.0 km/h
20

19.0°
↑
7.0 km/h
21

18.0°
↑
6.0 km/h
22

17.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Constantine, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 163.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 10.65 µg/m³ |
SO2: | 3.55 µg/m³ |
PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
PM10: | 14.25 µg/m³ |