Thời tiết tại Batna City, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
13.3°C
cảm giác như 12.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Batna City, An-ghê-ri (Algeria) vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (55°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Batna City, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
13.6°C
10.5°C
7.1°C
72%
15.8 kph
0.1 mm
0.0
07:14 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
10.1°C
7.5°C
73%
11.5 kph
0.2 mm
1.0
07:15 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.9°C
9.1°C
6.2°C
65%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
05:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
6.0°C
2.3°C
71%
20.9 kph
2.3 mm
0.0
07:17 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.7°C
2.3°C
-0.1°C
77%
37.4 kph
0.9 mm
1.0
07:18 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
11.4°C
6.0°C
1.8°C
47%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
07:19 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
11.0°C
7.7°C
4.7°C
67%
18.7 kph
0.1 mm
3.0
07:20 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Batna City, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
13
13.0°
↑
13.0 km/h
14
14.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15
14.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16
13.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
17
12.0°
↑
16.0 km/h
18
12.0°
↑
12.0 km/h
19
12.0°
↑
14.0 km/h
20
11.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
21
11.0°
↑
14.0 km/h
22
10.0°
↑
14.0 km/h
23
10.0°
↑
12.0 km/h
9.0°
↑
11.0 km/h
1
8.0°
↑
10.0 km/h
2
8.0°
↑
10.0 km/h
3
8.0°
↑
10.0 km/h
4
8.0°
↑
9.0 km/h
5
8.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
6
8.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
7
8.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
8
8.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
9
8.0°
↑
11.0 km/h
10
10.0°
↑
10.0 km/h
11
11.0°
↑
8.0 km/h
12
12.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Batna City, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 107.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.05 µg/m³ |
| PM10: | 4.45 µg/m³ |