Thời tiết tại Batna City, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿

13.1°C
cảm giác như 13.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Batna City, An-ghê-ri (Algeria) vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (51°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Batna City, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
18.7°C
14.8°C
10.8°C
62%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
21.5°C
17.0°C
12.7°C
47%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.3°C
18.4°C
13.8°C
49%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.3°C
15.2°C
11.9°C
70%
18.0 kph
0.3 mm
1.0
06:34 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.5°C
15.1°C
10.0°C
50%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
21.9°C
15.9°C
12.8°C
48%
13.0 kph
0.0 mm
5.0
06:36 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
17.9°C
13.7°C
48%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
06:37 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Batna City, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C

14.0°
↑
2.0 km/h
1

14.0°
↑
2.0 km/h
2

14.0°
↑
2.0 km/h
3

13.0°
↑
2.0 km/h
4

13.0°
↑
1.0 km/h
5

13.0°
↑
1.0 km/h
6

13.0°
↑
2.0 km/h
7

13.0°
↑
2.0 km/h
8

16.0°
↑
4.0 km/h
9

17.0°
↑
6.0 km/h
10

18.0°
↑
5.0 km/h
11

19.0°
↑
6.0 km/h
12

20.0°
↑
6.0 km/h
13

21.0°
↑
8.0 km/h
14

21.0°
↑
10.0 km/h
15

22.0°
↑
12.0 km/h
16

21.0°
↑
13.0 km/h
17

21.0°
↑
13.0 km/h
18

20.0°
↑
9.0 km/h
19

18.0°
↑
5.0 km/h
20

18.0°
↑
3.0 km/h
21

17.0°
↑
5.0 km/h
22

17.0°
↑
6.0 km/h
23

16.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Batna City, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 142.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 7.95 µg/m³ |
SO2: | 3.45 µg/m³ |
PM2.5: | 5.65 µg/m³ |
PM10: | 9.85 µg/m³ |