Thời tiết tại Djelfa, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿

18.3°C
cảm giác như 18.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Djelfa, An-ghê-ri (Algeria) vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 43% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (118°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Djelfa, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
18.6°C
14.8°C
41%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.0°C
19.9°C
15.9°C
38%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
18.7°C
15.1°C
50%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.4°C
19.6°C
15.1°C
44%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
06:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
19.5°C
15.0°C
38%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
18.5°C
15.4°C
45%
20.9 kph
0.1 mm
5.0
06:48 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.7°C
17.9°C
14.4°C
56%
28.8 kph
0.8 mm
4.0
06:49 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Djelfa, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
23

18.0°
↑
4.0 km/h

18.0°
↑
5.0 km/h
1

17.0°
↑
6.0 km/h
2

17.0°
↑
7.0 km/h
3

17.0°
↑
8.0 km/h
4

16.0°
↑
8.0 km/h
5

16.0°
↑
8.0 km/h
6

16.0°
↑
7.0 km/h
7

16.0°
↑
8.0 km/h
8

18.0°
↑
7.0 km/h
9

20.0°
↑
6.0 km/h
10

21.0°
↑
9.0 km/h
11

22.0°
↑
10.0 km/h
12

23.0°
↑
10.0 km/h
13

23.0°
↑
10.0 km/h
14

24.0°
↑
10.0 km/h
15

24.0°
↑
13.0 km/h
16

24.0°
↑
14.0 km/h
17

24.0°
↑
14.0 km/h
18

23.0°
↑
13.0 km/h
19

22.0°
↑
12.0 km/h
20

21.0°
↑
12.0 km/h
21

20.0°
↑
9.0 km/h
22

20.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Djelfa, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 129.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 7.65 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
PM10: | 7.45 µg/m³ |