Thời tiết tại Djelfa, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
9.9°C
cảm giác như 7.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Djelfa, An-ghê-ri (Algeria) vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 21.6 kph (317°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 89% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:23 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Djelfa, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
11.6°C
8.6°C
72%
24.5 kph
0.5 mm
0.0
07:23 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
12.0°C
8.5°C
5.6°C
77%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.8°C
8.7°C
5.3°C
70%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
07:25 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
9.3°C
6.2°C
58%
29.9 kph
0.4 mm
1.0
07:26 AM
05:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
5.5°C
0.9°C
68%
42.5 kph
0.3 mm
1.0
07:27 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
4.5°C
1.7°C
-0.5°C
59%
44.3 kph
0.1 mm
2.0
07:28 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
10.3°C
4.9°C
-0.1°C
49%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
07:29 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Djelfa, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Monday, November 17, 2025
14.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
22
9.0°
↑
17.0 km/h
23
9.0°
↑
19.0 km/h
8.0°
↑
22.0 km/h
1
7.0°
↑
23.0 km/h
2
7.0°
↑
23.0 km/h
3
7.0°
↑
22.0 km/h
4
6.0°
↑
21.0 km/h
5
6.0°
↑
20.0 km/h
6
6.0°
↑
20.0 km/h
7
6.0°
↑
19.0 km/h
8
6.0°
↑
19.0 km/h
9
7.0°
↑
24.0 km/h
10
8.0°
↑
26.0 km/h
11
9.0°
↑
27.0 km/h
12
10.0°
↑
27.0 km/h
13
11.0°
↑
26.0 km/h
14
12.0°
↑
25.0 km/h
15
12.0°
↑
26.0 km/h
16
12.0°
↑
27.0 km/h
17
11.0°
↑
24.0 km/h
18
10.0°
↑
22.0 km/h
19
9.0°
↑
21.0 km/h
20
9.0°
↑
19.0 km/h
21
8.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Djelfa, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 112.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.35 µg/m³ |
| SO2: | 3.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
| PM10: | 4.75 µg/m³ |