Thời tiết tại Bab Ezzouar, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿

20.4°C
cảm giác như 20.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bab Ezzouar, An-ghê-ri (Algeria) vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 73% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (104°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bab Ezzouar, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
22.6°C
20.6°C
56%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.3°C
24.0°C
21.9°C
50%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
23.8°C
21.7°C
56%
31.7 kph
0.1 mm
1.0
06:46 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
23.2°C
21.8°C
20.5°C
59%
28.8 kph
0.1 mm
1.0
06:47 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.4°C
21.6°C
19.1°C
56%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
24.2°C
21.8°C
20.4°C
61%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:48 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.0°C
22.7°C
20.7°C
60%
28.4 kph
0.0 mm
6.0
06:49 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bab Ezzouar, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19.0°C

23.0°
↑
4.0 km/h
1

22.0°
↑
5.0 km/h
2

22.0°
↑
3.0 km/h
3

22.0°
↑
2.0 km/h
4

22.0°
↑
1.0 km/h
5

22.0°
↑
2.0 km/h
6

22.0°
↑
4.0 km/h
7

22.0°
↑
4.0 km/h
8

22.0°
↑
4.0 km/h
9

23.0°
↑
3.0 km/h
10

24.0°
↑
2.0 km/h
11

25.0°
↑
3.0 km/h
12

26.0°
↑
6.0 km/h
13

26.0°
↑
9.0 km/h
14

26.0°
↑
10.0 km/h
15

26.0°
↑
12.0 km/h
16

26.0°
↑
10.0 km/h
17

25.0°
↑
7.0 km/h
18

25.0°
↑
5.0 km/h
19

24.0°
↑
3.0 km/h
20

24.0°
↑
2.0 km/h
21

24.0°
↑
2.0 km/h
22

24.0°
↑
1.0 km/h
23

24.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bab Ezzouar, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 173.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 15.95 µg/m³ |
SO2: | 5.95 µg/m³ |
PM2.5: | 8.45 µg/m³ |
PM10: | 11.95 µg/m³ |