Thời tiết tại Annaba, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Annaba, An-ghê-ri (Algeria) vào 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (337°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Annaba, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
18.2°C
16.6°C
72%
14.0 kph
2.5 mm
0.0
07:09 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
18.4°C
16.2°C
15.0°C
79%
15.8 kph
9.1 mm
0.0
07:10 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.8°C
15.5°C
13.5°C
74%
9.0 kph
0.8 mm
0.0
07:11 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
17.2°C
13.6°C
57%
17.3 kph
0.4 mm
0.0
07:12 AM
05:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
14.3°C
10.0°C
61%
30.2 kph
3.3 mm
1.0
07:13 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
11.7°C
9.9°C
8.3°C
78%
32.4 kph
12.3 mm
2.0
07:14 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.7°C
11.7°C
8.0°C
68%
17.6 kph
0.3 mm
3.0
07:15 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Annaba, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Monday, November 17, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
13.0°C
19
17.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
20
17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
21
17.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
22
17.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
23
17.0°
1.3 mm
↑
8.0 km/h
16.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
1
16.0°
1.8 mm
↑
10.0 km/h
2
16.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
3
16.0°
1.3 mm
↑
9.0 km/h
4
15.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
5
15.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
6
15.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
7
15.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
8
16.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
9
16.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
10
17.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
11
17.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
12
18.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
13
18.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
14
18.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
15
18.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
16
17.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
17
16.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
18
16.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Annaba, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 142.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.05 µg/m³ |
| SO2: | 3.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
| PM10: | 19.35 µg/m³ |