Thời tiết tại Annaba, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿

26.1°C
cảm giác như 27.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Annaba, An-ghê-ri (Algeria) vào 16:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (337°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Annaba, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
21.7°C
18.6°C
68%
12.6 kph
0.2 mm
1.0
06:26 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
22.5°C
19.7°C
66%
20.5 kph
0.4 mm
1.0
06:27 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
21.2°C
19.4°C
56%
31.3 kph
0.4 mm
1.0
06:28 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
21.1°C
18.5°C
59%
13.7 kph
0.1 mm
1.0
06:29 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
20.6°C
17.6°C
66%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.0°C
20.7°C
17.8°C
65%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
06:31 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
25.9°C
22.0°C
19.2°C
68%
12.6 kph
0.0 mm
5.0
06:32 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Annaba, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
17

24.0°
↑
8.0 km/h
18

23.0°
↑
4.0 km/h
19

22.0°
↑
1.0 km/h
20

22.0°
↑
1.0 km/h
21

21.0°
↑
2.0 km/h
22

21.0°
↑
4.0 km/h
23

21.0°
↑
4.0 km/h

20.0°
↑
5.0 km/h
1

20.0°
↑
5.0 km/h
2

20.0°
↑
5.0 km/h
3

20.0°
↑
5.0 km/h
4

20.0°
↑
5.0 km/h
5

20.0°
↑
4.0 km/h
6

20.0°
↑
4.0 km/h
7

20.0°
↑
5.0 km/h
8

22.0°
↑
5.0 km/h
9

23.0°
↑
7.0 km/h
10

25.0°
↑
9.0 km/h
11

26.0°
↑
11.0 km/h
12

27.0°
↑
14.0 km/h
13

27.0°
↑
18.0 km/h
14

27.0°
↑
18.0 km/h
15

26.0°
↑
20.0 km/h
16

25.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Annaba, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 141.85 µg/m³ |
O3: | 114.0 µg/m³ |
NO2: | 2.75 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
PM10: | 9.15 µg/m³ |