Thời tiết tại Aryanah, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Aryanah, Tuy-ni-di (Tunisia) vào 9:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (191°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aryanah, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
22.0°C
18.2°C
39%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
06:59 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
19.8°C
17.1°C
64%
17.3 kph
0.3 mm
0.0
07:00 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
20.6°C
17.3°C
14.8°C
72%
25.6 kph
5.8 mm
0.0
07:01 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
15.9°C
13.6°C
61%
20.2 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.2°C
17.1°C
14.4°C
65%
25.6 kph
0.1 mm
1.0
07:03 AM
05:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
21.8°C
17.8°C
14.8°C
50%
12.2 kph
0.0 mm
5.0
07:04 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
16.8°C
13.5°C
10.1°C
60%
27.7 kph
0.1 mm
4.0
07:05 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Aryanah, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
Sunday, November 16, 2025
31.0°C
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
10
24.0°
↑
10.0 km/h
11
26.0°
↑
11.0 km/h
12
28.0°
↑
12.0 km/h
13
29.0°
↑
15.0 km/h
14
29.0°
↑
16.0 km/h
15
29.0°
↑
16.0 km/h
16
27.0°
↑
16.0 km/h
17
24.0°
↑
17.0 km/h
18
23.0°
↑
12.0 km/h
19
22.0°
↑
10.0 km/h
20
21.0°
↑
8.0 km/h
21
20.0°
↑
6.0 km/h
22
19.0°
↑
6.0 km/h
23
19.0°
↑
7.0 km/h
19.0°
↑
7.0 km/h
1
18.0°
↑
8.0 km/h
2
18.0°
↑
7.0 km/h
3
18.0°
↑
6.0 km/h
4
18.0°
↑
5.0 km/h
5
17.0°
↑
5.0 km/h
6
17.0°
↑
5.0 km/h
7
17.0°
↑
4.0 km/h
8
18.0°
↑
0.0 km/h
9
19.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aryanah, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 167.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.85 µg/m³ |
| SO2: | 8.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.35 µg/m³ |
| PM10: | 30.35 µg/m³ |