Thời tiết tại Sousse, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sousse, Tuy-ni-di (Tunisia) vào 23:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 21.6 kph (350°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sousse, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.2°C
20.2°C
17.7°C
58%
29.2 kph
0.4 mm
0.0
06:57 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
18.7°C
17.8°C
16.9°C
59%
22.0 kph
0.1 mm
0.0
06:58 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.4°C
18.2°C
15.6°C
55%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
06:59 AM
05:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
16.5°C
12.6°C
61%
34.6 kph
4.0 mm
0.0
07:00 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
12.1°C
9.5°C
60%
49.0 kph
0.8 mm
0.0
07:01 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
18.5°C
15.2°C
12.3°C
45%
24.1 kph
0.0 mm
5.0
07:02 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
17.7°C
16.2°C
14.4°C
61%
33.8 kph
0.0 mm
5.0
07:03 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sousse, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
Wednesday, November 19, 2025
20.0°C
18.0°C
17.0°C
16.0°C
14.0°C
18.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
1
17.0°
↑
19.0 km/h
2
17.0°
↑
22.0 km/h
3
17.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
4
17.0°
↑
17.0 km/h
5
17.0°
↑
18.0 km/h
6
17.0°
↑
17.0 km/h
7
17.0°
↑
20.0 km/h
8
17.0°
↑
18.0 km/h
9
18.0°
↑
22.0 km/h
10
18.0°
↑
19.0 km/h
11
18.0°
↑
17.0 km/h
12
18.0°
↑
12.0 km/h
13
18.0°
↑
12.0 km/h
14
19.0°
↑
10.0 km/h
15
19.0°
↑
11.0 km/h
16
19.0°
↑
12.0 km/h
17
19.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
18
19.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
19
18.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
20
18.0°
↑
16.0 km/h
21
18.0°
↑
14.0 km/h
22
17.0°
↑
10.0 km/h
23
17.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sousse, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 146.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.55 µg/m³ |
| SO2: | 3.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
| PM10: | 7.65 µg/m³ |