Thời tiết tại Sousse, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳

21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sousse, Tuy-ni-di (Tunisia) vào 22:30 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 19.8 kph (355°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sousse, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
21.4°C
20.3°C
51%
31.7 kph
0.2 mm
1.0
06:14 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
24.3°C
22.2°C
19.9°C
52%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.7°C
24.5°C
21.8°C
53%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
25.4°C
22.4°C
21.0°C
54%
46.8 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
21.8°C
19.8°C
48%
28.8 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
21.6°C
20.0°C
51%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
23.1°C
21.4°C
58%
18.7 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sousse, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
Friday, October 03, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
17.0°C
23

21.0°
↑
17.0 km/h

20.0°
↑
16.0 km/h
1

20.0°
↑
13.0 km/h
2

20.0°
↑
13.0 km/h
3

20.0°
↑
12.0 km/h
4

20.0°
↑
12.0 km/h
5

20.0°
↑
12.0 km/h
6

20.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
7

20.0°
↑
15.0 km/h
8

21.0°
↑
14.0 km/h
9

21.0°
↑
14.0 km/h
10

22.0°
↑
13.0 km/h
11

23.0°
↑
12.0 km/h
12

23.0°
↑
11.0 km/h
13

23.0°
↑
10.0 km/h
14

23.0°
↑
11.0 km/h
15

24.0°
↑
6.0 km/h
16

24.0°
↑
2.0 km/h
17

24.0°
↑
1.0 km/h
18

24.0°
↑
2.0 km/h
19

24.0°
↑
2.0 km/h
20

24.0°
↑
1.0 km/h
21

24.0°
↑
1.0 km/h
22

23.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sousse, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 143.85 µg/m³ |
O3: | 93.0 µg/m³ |
NO2: | 5.45 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
PM10: | 9.55 µg/m³ |