Thời tiết tại Sukrah, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
17.1°C
cảm giác như 17.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sukrah, Tuy-ni-di (Tunisia) vào 9:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (317°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sukrah, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
17.9°C
15.0°C
70%
27.0 kph
1.6 mm
0.0
07:01 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
19.7°C
16.1°C
14.0°C
64%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
16.5°C
12.8°C
61%
14.8 kph
0.5 mm
0.0
07:03 AM
05:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
13.3°C
10.3°C
69%
42.1 kph
3.1 mm
0.0
07:04 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
11.7°C
8.5°C
56%
44.6 kph
3.6 mm
0.0
07:05 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.4°C
13.8°C
11.4°C
56%
22.7 kph
0.1 mm
3.0
07:06 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.3°C
16.0°C
13.5°C
64%
20.9 kph
0.4 mm
4.0
07:07 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sukrah, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10
19.0°
↑
13.0 km/h
11
20.0°
↑
14.0 km/h
12
21.0°
↑
17.0 km/h
13
21.0°
↑
21.0 km/h
14
21.0°
↑
26.0 km/h
15
20.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
16
19.0°
↑
24.0 km/h
17
18.0°
↑
22.0 km/h
18
18.0°
↑
20.0 km/h
19
17.0°
↑
18.0 km/h
20
16.0°
↑
16.0 km/h
21
16.0°
↑
14.0 km/h
22
15.0°
↑
13.0 km/h
23
15.0°
↑
12.0 km/h
15.0°
↑
12.0 km/h
1
14.0°
↑
12.0 km/h
2
14.0°
↑
12.0 km/h
3
14.0°
↑
11.0 km/h
4
14.0°
↑
10.0 km/h
5
14.0°
↑
10.0 km/h
6
14.0°
↑
10.0 km/h
7
14.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
8
15.0°
↑
8.0 km/h
9
16.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sukrah, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 185.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.55 µg/m³ |
| SO2: | 8.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.25 µg/m³ |
| PM10: | 18.75 µg/m³ |