Thời tiết tại Kairouan, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳

23.3°C
cảm giác như 24.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kairouan, Tuy-ni-di (Tunisia) vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (220°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kairouan, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
25.0°C
21.8°C
18.1°C
49%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
24.6°C
19.7°C
47%
29.2 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
22.3°C
19.7°C
49%
39.2 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
25.1°C
21.2°C
17.5°C
51%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:19 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
21.7°C
18.1°C
54%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
21.9°C
18.8°C
60%
23.4 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
27.3°C
23.6°C
20.6°C
62%
24.1 kph
0.0 mm
6.0
06:22 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kairouan, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
17.0°C
21

23.0°
↑
4.0 km/h
22

22.0°
↑
3.0 km/h
23

22.0°
↑
3.0 km/h

22.0°
↑
3.0 km/h
1

21.0°
↑
3.0 km/h
2

21.0°
↑
3.0 km/h
3

21.0°
↑
4.0 km/h
4

20.0°
↑
2.0 km/h
5

20.0°
↑
2.0 km/h
6

20.0°
↑
3.0 km/h
7

21.0°
↑
5.0 km/h
8

22.0°
↑
5.0 km/h
9

24.0°
↑
5.0 km/h
10

25.0°
↑
5.0 km/h
11

26.0°
↑
6.0 km/h
12

28.0°
↑
6.0 km/h
13

29.0°
↑
6.0 km/h
14

30.0°
↑
5.0 km/h
15

31.0°
↑
1.0 km/h
16

31.0°
↑
7.0 km/h
17

30.0°
↑
16.0 km/h
18

29.0°
↑
22.0 km/h
19

26.0°
↑
29.0 km/h
20

25.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kairouan, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 141.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 3.35 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
PM10: | 7.85 µg/m³ |