Thời tiết tại Sfax, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
20.4°C
cảm giác như 20.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sfax, Tuy-ni-di (Tunisia) vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (38°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sfax, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
21.7°C
19.7°C
56%
32.8 kph
0.2 mm
0.0
06:54 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
17.2°C
17.0°C
16.0°C
75%
29.9 kph
5.3 mm
0.0
06:55 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.9°C
17.8°C
16.4°C
69%
21.2 kph
0.4 mm
0.0
06:56 AM
05:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
20.5°C
17.4°C
15.3°C
54%
33.8 kph
0.1 mm
0.0
06:57 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.9°C
12.4°C
10.4°C
47%
47.2 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
17.0°C
13.9°C
11.3°C
42%
35.6 kph
0.0 mm
4.0
06:59 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.9°C
16.2°C
12.8°C
36%
23.0 kph
0.0 mm
5.0
07:00 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sfax, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
5
21.0°
↑
17.0 km/h
6
21.0°
↑
14.0 km/h
7
22.0°
↑
19.0 km/h
8
23.0°
↑
17.0 km/h
9
24.0°
↑
12.0 km/h
10
24.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
11
23.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
12
24.0°
↑
11.0 km/h
13
23.0°
↑
26.0 km/h
14
22.0°
↑
25.0 km/h
15
22.0°
↑
24.0 km/h
16
22.0°
↑
26.0 km/h
17
21.0°
↑
33.0 km/h
18
21.0°
↑
28.0 km/h
19
20.0°
↑
17.0 km/h
20
20.0°
↑
21.0 km/h
21
20.0°
↑
17.0 km/h
22
20.0°
↑
22.0 km/h
23
20.0°
↑
23.0 km/h
19.0°
↑
24.0 km/h
1
18.0°
0.3 mm
↑
24.0 km/h
2
18.0°
0.6 mm
↑
20.0 km/h
3
18.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
4
17.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sfax, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 118.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.45 µg/m³ |
| PM10: | 50.05 µg/m³ |