Thời tiết tại Sfax, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳

18.4°C
cảm giác như 18.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sfax, Tuy-ni-di (Tunisia) vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 60% |
🌬️ Gió: | 15.8 kph (7°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sfax, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
22.7°C
19.3°C
46%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
28.3°C
25.6°C
22.2°C
44%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.2°C
23.6°C
20.5°C
51%
42.5 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
22.0°C
18.6°C
46%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
25.1°C
21.6°C
19.3°C
51%
20.5 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
24.5°C
23.3°C
53%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
24.2°C
23.5°C
60%
20.5 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sfax, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
1

18.0°
↑
16.0 km/h
2

20.0°
↑
14.0 km/h
3

20.0°
↑
13.0 km/h
4

20.0°
↑
13.0 km/h
5

20.0°
↑
12.0 km/h
6

19.0°
↑
10.0 km/h
7

20.0°
↑
9.0 km/h
8

20.0°
↑
9.0 km/h
9

21.0°
↑
10.0 km/h
10

22.0°
↑
10.0 km/h
11

23.0°
↑
9.0 km/h
12

24.0°
↑
9.0 km/h
13

25.0°
↑
9.0 km/h
14

25.0°
↑
9.0 km/h
15

26.0°
↑
10.0 km/h
16

26.0°
↑
13.0 km/h
17

25.0°
↑
15.0 km/h
18

24.0°
↑
18.0 km/h
19

24.0°
↑
19.0 km/h
20

24.0°
↑
15.0 km/h
21

25.0°
↑
14.0 km/h
22

25.0°
↑
14.0 km/h
23

25.0°
↑
14.0 km/h

24.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sfax, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 150.85 µg/m³ |
O3: | 85.0 µg/m³ |
NO2: | 4.55 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
PM10: | 12.25 µg/m³ |