Thời tiết tại Gabès, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳

25.1°C
cảm giác như 25.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Gabès, Tuy-ni-di (Tunisia) vào 11:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 36% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (53°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gabès, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.8°C
23.2°C
21.2°C
45%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
26.0°C
22.0°C
38%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.9°C
24.5°C
22.5°C
52%
35.3 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.4°C
22.0°C
20.3°C
52%
30.6 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
23.5°C
20.5°C
48%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.3°C
24.3°C
22.0°C
48%
25.2 kph
0.0 mm
6.0
06:20 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
26.8°C
24.8°C
22.9°C
61%
24.5 kph
0.0 mm
6.0
06:20 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gabès, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
12

24.0°
↑
3.0 km/h
13

24.0°
↑
5.0 km/h
14

25.0°
↑
8.0 km/h
15

25.0°
↑
10.0 km/h
16

25.0°
↑
9.0 km/h
17

25.0°
↑
10.0 km/h
18

24.0°
↑
12.0 km/h
19

24.0°
↑
14.0 km/h
20

24.0°
↑
13.0 km/h
21

24.0°
↑
13.0 km/h
22

24.0°
↑
16.0 km/h
23

24.0°
↑
16.0 km/h

24.0°
↑
14.0 km/h
1

23.0°
↑
13.0 km/h
2

23.0°
↑
12.0 km/h
3

23.0°
↑
13.0 km/h
4

22.0°
↑
14.0 km/h
5

22.0°
↑
14.0 km/h
6

22.0°
↑
14.0 km/h
7

22.0°
↑
16.0 km/h
8

23.0°
↑
19.0 km/h
9

25.0°
↑
20.0 km/h
10

26.0°
↑
20.0 km/h
11

27.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gabès, Tuy-ni-di (Tunisia) 🇹🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 134.85 µg/m³ |
O3: | 96.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
PM10: | 7.85 µg/m³ |