Thời tiết tại Blida, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿

24.2°C
cảm giác như 25.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Blida, An-ghê-ri (Algeria) vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 57% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (163°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Blida, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
21.0°C
16.5°C
50%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.0°C
22.5°C
18.4°C
46%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
27.7°C
22.4°C
18.3°C
49%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.2°C
19.5°C
16.2°C
61%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
19.9°C
15.4°C
52%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
06:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.3°C
19.1°C
16.1°C
58%
11.9 kph
0.0 mm
5.0
06:50 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
21.2°C
16.5°C
51%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:51 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Blida, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Friday, October 03, 2025
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
23

20.0°
↑
3.0 km/h

19.0°
↑
4.0 km/h
1

19.0°
↑
5.0 km/h
2

19.0°
↑
4.0 km/h
3

19.0°
↑
4.0 km/h
4

19.0°
↑
3.0 km/h
5

18.0°
↑
3.0 km/h
6

18.0°
↑
4.0 km/h
7

19.0°
↑
5.0 km/h
8

21.0°
↑
4.0 km/h
9

23.0°
↑
4.0 km/h
10

24.0°
↑
6.0 km/h
11

26.0°
↑
7.0 km/h
12

27.0°
↑
9.0 km/h
13

28.0°
↑
11.0 km/h
14

28.0°
↑
13.0 km/h
15

28.0°
↑
13.0 km/h
16

27.0°
↑
11.0 km/h
17

26.0°
↑
9.0 km/h
18

24.0°
↑
7.0 km/h
19

22.0°
↑
3.0 km/h
20

22.0°
↑
2.0 km/h
21

21.0°
↑
2.0 km/h
22

21.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Blida, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 166.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 12.95 µg/m³ |
SO2: | 4.25 µg/m³ |
PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
PM10: | 12.05 µg/m³ |