Thời tiết tại Sétif, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿

14.3°C
cảm giác như 15.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sétif, An-ghê-ri (Algeria) vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (45°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sétif, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
20.2°C
15.4°C
11.7°C
62%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
17.9°C
14.0°C
48%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.4°C
18.6°C
15.6°C
52%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.2°C
15.2°C
12.1°C
66%
19.4 kph
0.4 mm
1.0
06:37 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.7°C
15.3°C
10.8°C
57%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.0°C
16.8°C
14.2°C
51%
11.9 kph
0.0 mm
5.0
06:39 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.2°C
18.3°C
14.6°C
51%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
06:40 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sétif, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C

15.0°
↑
3.0 km/h
1

15.0°
↑
3.0 km/h
2

15.0°
↑
2.0 km/h
3

15.0°
↑
2.0 km/h
4

14.0°
↑
1.0 km/h
5

14.0°
↑
2.0 km/h
6

14.0°
↑
3.0 km/h
7

14.0°
↑
3.0 km/h
8

16.0°
↑
2.0 km/h
9

17.0°
↑
3.0 km/h
10

18.0°
↑
2.0 km/h
11

19.0°
↑
3.0 km/h
12

20.0°
↑
4.0 km/h
13

21.0°
↑
5.0 km/h
14

22.0°
↑
6.0 km/h
15

22.0°
↑
6.0 km/h
16

22.0°
↑
7.0 km/h
17

22.0°
↑
7.0 km/h
18

21.0°
↑
7.0 km/h
19

20.0°
↑
6.0 km/h
20

19.0°
↑
4.0 km/h
21

19.0°
↑
2.0 km/h
22

18.0°
↑
2.0 km/h
23

18.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sétif, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 142.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 7.85 µg/m³ |
SO2: | 2.95 µg/m³ |
PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
PM10: | 9.15 µg/m³ |