Thời tiết tại Sidi Bel Abbes, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
13.4°C
cảm giác như 12.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sidi Bel Abbes, An-ghê-ri (Algeria) vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 51% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (218°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sidi Bel Abbes, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
22.4°C
17.5°C
14.1°C
55%
29.2 kph
0.0 mm
1.0
07:39 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
14.6°C
13.4°C
12.2°C
81%
16.9 kph
10.4 mm
0.0
07:40 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
12.9°C
10.2°C
71%
18.4 kph
0.5 mm
1.0
07:41 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
13.3°C
10.7°C
66%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
07:42 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
11.6°C
9.6°C
74%
33.1 kph
0.4 mm
0.0
07:43 AM
05:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.1°C
10.2°C
8.1°C
58%
49.7 kph
0.4 mm
3.0
07:44 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
8.5°C
7.3°C
60%
29.2 kph
0.9 mm
2.0
07:45 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sidi Bel Abbes, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Sunday, November 16, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
7
16.0°
↑
13.0 km/h
8
16.0°
↑
13.0 km/h
9
17.0°
↑
11.0 km/h
10
20.0°
↑
19.0 km/h
11
22.0°
↑
28.0 km/h
12
22.0°
↑
29.0 km/h
13
22.0°
↑
29.0 km/h
14
21.0°
↑
29.0 km/h
15
21.0°
↑
29.0 km/h
16
20.0°
↑
27.0 km/h
17
18.0°
↑
23.0 km/h
18
16.0°
↑
14.0 km/h
19
16.0°
↑
7.0 km/h
20
15.0°
↑
5.0 km/h
21
15.0°
↑
5.0 km/h
22
14.0°
↑
4.0 km/h
23
14.0°
↑
4.0 km/h
14.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
1
14.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
2
14.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
3
14.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
4
14.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
5
14.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
6
13.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sidi Bel Abbes, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 112.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
| PM10: | 7.85 µg/m³ |