Thời tiết tại Sidi Bel Abbes, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿

22.2°C
cảm giác như 24.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sidi Bel Abbes, An-ghê-ri (Algeria) vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (79°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sidi Bel Abbes, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
22.0°C
16.5°C
44%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:59 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.2°C
23.6°C
19.6°C
38%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
28.3°C
23.6°C
19.7°C
35%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
21.7°C
17.8°C
50%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
26.4°C
21.2°C
16.8°C
50%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
21.3°C
17.8°C
48%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
07:03 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
23.9°C
19.1°C
36%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
07:04 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sidi Bel Abbes, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿
Friday, October 03, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
23

22.0°
↑
5.0 km/h

22.0°
↑
4.0 km/h
1

21.0°
↑
3.0 km/h
2

21.0°
↑
2.0 km/h
3

21.0°
↑
3.0 km/h
4

21.0°
↑
4.0 km/h
5

20.0°
↑
3.0 km/h
6

20.0°
↑
3.0 km/h
7

20.0°
↑
2.0 km/h
8

21.0°
↑
2.0 km/h
9

22.0°
↑
2.0 km/h
10

23.0°
↑
2.0 km/h
11

24.0°
↑
2.0 km/h
12

26.0°
↑
5.0 km/h
13

26.0°
↑
8.0 km/h
14

28.0°
↑
9.0 km/h
15

28.0°
↑
10.0 km/h
16

28.0°
↑
11.0 km/h
17

28.0°
↑
12.0 km/h
18

27.0°
↑
12.0 km/h
19

25.0°
↑
10.0 km/h
20

24.0°
↑
7.0 km/h
21

24.0°
↑
3.0 km/h
22

23.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sidi Bel Abbes, An-ghê-ri (Algeria) 🇩🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 164.85 µg/m³ |
O3: | 111.0 µg/m³ |
NO2: | 9.65 µg/m³ |
SO2: | 3.45 µg/m³ |
PM2.5: | 8.45 µg/m³ |
PM10: | 10.85 µg/m³ |