Thời tiết tại Cumaná, Vê-nê-zu-ê-la (Venezuela) 🇻🇪
27.9°C
cảm giác như 30.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Cumaná, Vê-nê-zu-ê-la (Venezuela) vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (53°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cumaná, Vê-nê-zu-ê-la (Venezuela) 🇻🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
25.7°C
23.3°C
76%
18.0 kph
1.6 mm
2.0
06:13 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
28.7°C
25.4°C
23.3°C
80%
20.2 kph
5.9 mm
2.0
06:13 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
25.0°C
22.8°C
80%
19.1 kph
1.1 mm
2.0
06:14 AM
05:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
25.2°C
23.0°C
81%
17.6 kph
2.1 mm
2.0
06:14 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
24.5°C
22.8°C
84%
19.8 kph
0.2 mm
0.0
06:15 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
25.3°C
23.1°C
82%
15.1 kph
0.5 mm
6.0
06:15 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
25.2°C
23.0°C
81%
14.8 kph
1.5 mm
6.0
06:16 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cumaná, Vê-nê-zu-ê-la (Venezuela) 🇻🇪
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
21.0°C
17
27.0°
0.5 mm
↑
18.0 km/h
18
25.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
19
25.0°
↑
17.0 km/h
20
25.0°
↑
17.0 km/h
21
25.0°
↑
16.0 km/h
22
24.0°
↑
16.0 km/h
23
24.0°
↑
14.0 km/h
24.0°
↑
13.0 km/h
1
24.0°
↑
13.0 km/h
2
24.0°
↑
14.0 km/h
3
24.0°
↑
14.0 km/h
4
23.0°
↑
13.0 km/h
5
23.0°
↑
12.0 km/h
6
23.0°
↑
11.0 km/h
7
24.0°
↑
10.0 km/h
8
26.0°
↑
10.0 km/h
9
27.0°
↑
11.0 km/h
10
28.0°
↑
13.0 km/h
11
29.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
12
29.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
13
28.0°
0.4 mm
↑
19.0 km/h
14
28.0°
0.5 mm
↑
20.0 km/h
15
28.0°
0.8 mm
↑
20.0 km/h
16
27.0°
1.3 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cumaná, Vê-nê-zu-ê-la (Venezuela) 🇻🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 146.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
| PM10: | 6.05 µg/m³ |