Thời tiết tại Cabimas, Vê-nê-zu-ê-la (Venezuela) 🇻🇪

25.9°C
cảm giác như 29.1°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Cabimas, Vê-nê-zu-ê-la (Venezuela) vào 9:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (266°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.9 mm |
☁️ Mây che phủ: | 77% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cabimas, Vê-nê-zu-ê-la (Venezuela) 🇻🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.7°C
27.2°C
25.6°C
80%
18.7 kph
11.6 mm
2.0
06:34 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.9°C
28.2°C
25.8°C
75%
20.5 kph
7.0 mm
2.0
06:34 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
27.2°C
25.9°C
81%
23.4 kph
3.3 mm
2.0
06:34 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
27.7°C
25.4°C
77%
18.7 kph
2.9 mm
2.0
06:34 AM
06:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
30.3°C
28.3°C
26.5°C
77%
19.4 kph
11.3 mm
0.0
06:34 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
27.7°C
24.8°C
79%
25.2 kph
4.9 mm
6.0
06:34 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.9°C
24.4°C
78%
16.2 kph
1.3 mm
6.0
06:34 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cabimas, Vê-nê-zu-ê-la (Venezuela) 🇻🇪
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
10

26.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
11

27.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
12

28.0°
↑
9.0 km/h
13

28.0°
↑
8.0 km/h
14

29.0°
↑
10.0 km/h
15

29.0°
↑
8.0 km/h
16

28.0°
↑
5.0 km/h
17

28.0°
↑
6.0 km/h
18

28.0°
↑
6.0 km/h
19

28.0°
↑
4.0 km/h
20

28.0°
↑
9.0 km/h
21

28.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
22

27.0°
1.5 mm
↑
12.0 km/h
23

27.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h

27.0°
0.7 mm
↑
13.0 km/h
1

27.0°
↑
14.0 km/h
2

27.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
3

27.0°
0.6 mm
↑
15.0 km/h
4

26.0°
↑
13.0 km/h
5

26.0°
2.8 mm
↑
13.0 km/h
6

26.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
7

26.0°
↑
8.0 km/h
8

27.0°
0.8 mm
↑
7.0 km/h
9

28.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cabimas, Vê-nê-zu-ê-la (Venezuela) 🇻🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 313.85 µg/m³ |
O3: | 143.0 µg/m³ |
NO2: | 5.35 µg/m³ |
SO2: | 3.95 µg/m³ |
PM2.5: | 13.85 µg/m³ |
PM10: | 14.55 µg/m³ |