Thời tiết tại Hạ Hutt, New Zealand 🇳🇿

13.3°C
cảm giác như 12.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Hạ Hutt, New Zealand vào 8:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (15°) |
🌡️ Áp suất: | 994.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hạ Hutt, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
14.8°C
12.0°C
9.4°C
92%
28.4 kph
12.9 mm
1.0
06:50 AM
07:29 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
10.0°C
9.0°C
7.5°C
91%
26.6 kph
5.2 mm
1.0
06:48 AM
07:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
10.0°C
7.1°C
87%
36.7 kph
4.2 mm
1.0
06:46 AM
07:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
15.3°C
10.9°C
5.2°C
85%
38.9 kph
9.3 mm
1.0
06:45 AM
07:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
14.4°C
10.6°C
5.1°C
69%
27.0 kph
0.1 mm
0.0
06:43 AM
07:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
11.7°C
9.2°C
79%
26.3 kph
0.1 mm
4.0
06:41 AM
07:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hạ Hutt, New Zealand 🇳🇿
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
9

14.0°
0.6 mm
↑
16.0 km/h
10

14.0°
0.5 mm
↑
16.0 km/h
11

14.0°
0.6 mm
↑
17.0 km/h
12

14.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
13

14.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
14

14.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
15

15.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
16

14.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
17

13.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
18

12.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
19

10.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
20

10.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
21

9.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
22

10.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
23

9.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h

9.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
1

9.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
2

9.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
3

8.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
4

8.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
5

8.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
6

9.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
7

10.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
8

10.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hạ Hutt, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 123.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 5.25 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
PM10: | 7.25 µg/m³ |