Thời tiết tại Hạ Hutt, New Zealand 🇳🇿
20.0°C
cảm giác như 20.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Hạ Hutt, New Zealand vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (2°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hạ Hutt, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
18.4°C
16.5°C
13.9°C
98%
18.4 kph
11.1 mm
1.0
05:49 AM
08:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
15.8°C
11.5°C
84%
22.3 kph
0.6 mm
2.0
05:48 AM
08:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.3°C
15.1°C
10.8°C
73%
27.7 kph
0.0 mm
3.0
05:48 AM
08:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
13.8°C
8.3°C
79%
15.1 kph
0.1 mm
2.0
05:47 AM
08:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
17.6°C
14.7°C
10.3°C
81%
18.7 kph
0.1 mm
0.0
05:46 AM
08:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
12.1°C
9.4°C
78%
17.3 kph
0.1 mm
4.0
05:46 AM
08:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hạ Hutt, New Zealand 🇳🇿
Wednesday, November 19, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
11.0°C
10
18.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
11
18.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
12
18.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
13
18.0°
1.1 mm
↑
9.0 km/h
14
18.0°
2.1 mm
↑
12.0 km/h
15
17.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
16
17.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
17
16.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
18
16.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
19
14.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
20
14.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
21
14.0°
↑
17.0 km/h
22
14.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
23
14.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
14.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
1
14.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
2
14.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
3
14.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
4
14.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
5
14.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
6
15.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
7
16.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
8
17.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
9
17.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hạ Hutt, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 105.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
| PM10: | 9.75 µg/m³ |