Thời tiết tại Christchurch, New Zealand 🇳🇿
20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Christchurch, New Zealand vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (206°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Christchurch, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
19.7°C
17.3°C
13.5°C
72%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
05:52 AM
08:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
22.5°C
16.3°C
12.5°C
74%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
08:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
24.1°C
16.3°C
10.9°C
69%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
08:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
15.3°C
13.2°C
11.3°C
73%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
08:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
12.4°C
10.1°C
82%
13.7 kph
0.6 mm
0.0
05:48 AM
08:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.2°C
10.4°C
9.1°C
83%
22.0 kph
1.2 mm
4.0
05:48 AM
08:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Christchurch, New Zealand 🇳🇿
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
11
19.0°
↑
13.0 km/h
12
20.0°
↑
14.0 km/h
13
19.0°
↑
14.0 km/h
14
20.0°
↑
10.0 km/h
15
19.0°
↑
10.0 km/h
16
18.0°
↑
8.0 km/h
17
18.0°
↑
5.0 km/h
18
16.0°
↑
4.0 km/h
19
16.0°
↑
3.0 km/h
20
15.0°
↑
6.0 km/h
21
14.0°
↑
8.0 km/h
22
14.0°
↑
10.0 km/h
23
14.0°
↑
11.0 km/h
13.0°
↑
10.0 km/h
1
13.0°
↑
10.0 km/h
2
13.0°
↑
10.0 km/h
3
13.0°
↑
9.0 km/h
4
13.0°
↑
8.0 km/h
5
12.0°
↑
9.0 km/h
6
13.0°
↑
9.0 km/h
7
15.0°
↑
11.0 km/h
8
17.0°
↑
11.0 km/h
9
19.0°
↑
11.0 km/h
10
20.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Christchurch, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 92.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.75 µg/m³ |
| PM10: | 2.05 µg/m³ |