Thời tiết tại Christchurch, New Zealand 🇳🇿

11.2°C
cảm giác như 8.9°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Christchurch, New Zealand vào 8:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 19.4 kph (60°) |
🌡️ Áp suất: | 994.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.3 km |
🌧️ Mưa: | 2.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Christchurch, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
11.8°C
10.5°C
9.2°C
93%
25.9 kph
11.9 mm
0.0
06:57 AM
07:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
8.2°C
8.2°C
7.6°C
90%
37.1 kph
10.2 mm
0.0
06:56 AM
07:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
10.4°C
6.2°C
78%
26.3 kph
0.2 mm
1.0
06:54 AM
07:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
11.1°C
6.9°C
66%
20.9 kph
0.5 mm
1.0
06:52 AM
07:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
14.9°C
10.1°C
4.8°C
68%
30.2 kph
0.0 mm
0.0
06:50 AM
07:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
15.0°C
11.3°C
8.0°C
75%
20.2 kph
0.0 mm
5.0
06:48 AM
07:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Christchurch, New Zealand 🇳🇿
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
11.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
9

11.0°
3.0 mm
↑
15.0 km/h
10

11.0°
1.0 mm
↑
7.0 km/h
11

11.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
12

11.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
13

11.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14

11.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15

12.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
16

12.0°
↑
17.0 km/h
17

12.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
18

10.0°
↑
19.0 km/h
19

10.0°
↑
17.0 km/h
20

10.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
21

10.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
22

10.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
23

9.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h

9.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
1

9.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
2

9.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
3

8.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
4

8.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
5

8.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
6

8.0°
0.3 mm
↑
24.0 km/h
7

8.0°
0.3 mm
↑
24.0 km/h
8

8.0°
0.4 mm
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Christchurch, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 82.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
PM10: | 10.85 µg/m³ |