Thời tiết tại Auckland, New Zealand 🇳🇿

12.1°C
cảm giác như 11.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Auckland, New Zealand vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (311°) |
🌡️ Áp suất: | 997.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Auckland, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
16.3°C
14.3°C
10.9°C
86%
23.4 kph
6.8 mm
1.0
06:53 AM
07:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
12.3°C
10.2°C
80%
23.8 kph
4.1 mm
1.0
06:51 AM
07:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
13.5°C
11.4°C
79%
25.2 kph
2.4 mm
2.0
06:50 AM
07:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
15.8°C
14.0°C
11.8°C
80%
36.4 kph
14.6 mm
1.0
06:48 AM
07:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
16.3°C
13.2°C
10.7°C
66%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
07:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.6°C
12.7°C
10.0°C
78%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
06:45 AM
07:32 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
21.4°C
17.9°C
15.3°C
81%
19.8 kph
0.1 mm
5.0
06:44 AM
07:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Auckland, New Zealand 🇳🇿
Sunday, October 05, 2025
17.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C

11.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
1

10.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
2

10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
3

10.0°
↑
9.0 km/h
4

10.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
5

10.0°
↑
8.0 km/h
6

10.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
7

11.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
8

12.0°
0.4 mm
↑
16.0 km/h
9

13.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
10

14.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
11

15.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
12

15.0°
0.3 mm
↑
24.0 km/h
13

15.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
14

15.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
15

15.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
16

14.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
17

13.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
18

12.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
19

12.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
20

12.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
21

12.0°
0.3 mm
↑
20.0 km/h
22

12.0°
0.5 mm
↑
19.0 km/h
23

12.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Auckland, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 112.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
PM10: | 11.15 µg/m³ |