Thời tiết tại Auckland, New Zealand 🇳🇿
18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Auckland, New Zealand vào 9:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (337°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Auckland, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
19.9°C
18.1°C
16.8°C
95%
16.9 kph
11.2 mm
1.0
06:00 AM
08:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
22.4°C
18.5°C
15.4°C
81%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
08:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.2°C
19.0°C
14.7°C
82%
9.4 kph
0.1 mm
3.0
05:59 AM
08:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
21.7°C
18.3°C
16.8°C
93%
13.0 kph
9.5 mm
3.0
05:59 AM
08:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
17.7°C
16.0°C
90%
10.4 kph
3.4 mm
0.0
05:58 AM
08:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.2°C
17.2°C
15.1°C
84%
20.9 kph
1.6 mm
5.0
05:58 AM
08:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Auckland, New Zealand 🇳🇿
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
13.0°C
10
17.0°
0.8 mm
↑
3.0 km/h
11
18.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12
18.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
13
19.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
14
20.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
15
19.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
16
20.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
17
20.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
18
19.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
19
18.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20
18.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
21
17.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
22
18.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
23
17.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16.0°
↑
7.0 km/h
1
16.0°
↑
8.0 km/h
2
16.0°
↑
7.0 km/h
3
16.0°
↑
9.0 km/h
4
16.0°
↑
9.0 km/h
5
15.0°
↑
8.0 km/h
6
16.0°
↑
8.0 km/h
7
17.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
8
18.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
9
20.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Auckland, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 90.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.05 µg/m³ |
| PM10: | 2.25 µg/m³ |