Thời tiết tại Tauranga, New Zealand 🇳🇿
18.3°C
cảm giác như 18.3°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Tauranga, New Zealand vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 98% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (40°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 3.9 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tauranga, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
18.4°C
17.9°C
16.6°C
98%
29.2 kph
69.2 mm
0.0
05:53 AM
08:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
18.6°C
14.5°C
81%
13.3 kph
0.4 mm
2.0
05:52 AM
08:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.9°C
18.2°C
13.1°C
80%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
05:52 AM
08:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
18.4°C
16.7°C
90%
14.4 kph
3.4 mm
3.0
05:51 AM
08:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.3°C
17.1°C
15.9°C
93%
10.4 kph
1.6 mm
0.0
05:51 AM
08:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
15.9°C
14.3°C
89%
22.3 kph
1.7 mm
5.0
05:50 AM
08:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tauranga, New Zealand 🇳🇿
Wednesday, November 19, 2025
21.0°C
19.0°C
17.0°C
15.0°C
13.0°C
10
18.0°
2.4 mm
↑
16.0 km/h
11
18.0°
3.4 mm
↑
14.0 km/h
12
18.0°
0.9 mm
↑
15.0 km/h
13
18.0°
1.2 mm
↑
11.0 km/h
14
18.0°
1.4 mm
↑
10.0 km/h
15
18.0°
1.2 mm
↑
11.0 km/h
16
18.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
17
18.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
18
18.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
19
17.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
20
17.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
21
17.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
22
17.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
23
17.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
16.0°
↑
5.0 km/h
1
16.0°
↑
5.0 km/h
2
16.0°
↑
6.0 km/h
3
15.0°
↑
5.0 km/h
4
15.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
5
16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
6
16.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
7
17.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
8
18.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
9
20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tauranga, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 80.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.55 µg/m³ |
| PM10: | 12.25 µg/m³ |