Thời tiết tại Tauranga, New Zealand 🇳🇿

9.2°C
cảm giác như 9.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tauranga, New Zealand vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (264°) |
🌡️ Áp suất: | 996.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 70% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tauranga, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
11.8°C
9.0°C
80%
21.2 kph
0.6 mm
1.0
06:45 AM
07:23 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
12.6°C
8.8°C
81%
22.7 kph
2.4 mm
1.0
06:44 AM
07:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
16.1°C
13.2°C
9.9°C
80%
31.7 kph
11.5 mm
1.0
06:42 AM
07:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
17.4°C
12.4°C
7.4°C
69%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
07:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
15.7°C
10.9°C
7.0°C
83%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
06:39 AM
07:27 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Sương mù
21.1°C
16.3°C
13.3°C
86%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
06:38 AM
07:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tauranga, New Zealand 🇳🇿
Sunday, October 05, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
5

9.0°
↑
4.0 km/h
6

9.0°
↑
7.0 km/h
7

10.0°
↑
4.0 km/h
8

11.0°
↑
6.0 km/h
9

12.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
10

14.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
11

14.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
12

15.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
13

16.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
14

17.0°
↑
14.0 km/h
15

16.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
16

15.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
17

14.0°
↑
21.0 km/h
18

13.0°
↑
20.0 km/h
19

12.0°
↑
18.0 km/h
20

11.0°
↑
15.0 km/h
21

10.0°
↑
12.0 km/h
22

9.0°
↑
9.0 km/h
23

9.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h

9.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
1

9.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
2

10.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
3

10.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
4

10.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tauranga, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 99.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
PM10: | 7.05 µg/m³ |