Thời tiết tại Palmerston North, New Zealand 🇳🇿
20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Palmerston North, New Zealand vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (91°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Palmerston North, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
17.6°C
16.2°C
14.5°C
98%
6.8 kph
8.2 mm
0.0
05:49 AM
08:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.5°C
16.1°C
10.8°C
84%
17.6 kph
0.8 mm
2.0
05:48 AM
08:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
20.6°C
14.3°C
8.2°C
71%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:47 AM
08:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
22.6°C
15.1°C
8.9°C
73%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
05:47 AM
08:21 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.3°C
15.0°C
11.6°C
78%
15.1 kph
0.1 mm
0.0
05:46 AM
08:22 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
12.2°C
10.6°C
78%
20.9 kph
0.1 mm
4.0
05:45 AM
08:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Palmerston North, New Zealand 🇳🇿
Wednesday, November 19, 2025
21.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
10
17.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11
17.0°
↑
4.0 km/h
12
18.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
13
17.0°
1.0 mm
↑
2.0 km/h
14
16.0°
1.6 mm
↑
4.0 km/h
15
17.0°
1.7 mm
↑
4.0 km/h
16
17.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
17
17.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
18
16.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
19
15.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
20
15.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
21
16.0°
↑
1.0 km/h
22
15.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
23
15.0°
↑
3.0 km/h
15.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
1
15.0°
↑
2.0 km/h
2
14.0°
↑
3.0 km/h
3
14.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
4
14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
5
15.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
6
15.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
7
16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8
18.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
9
19.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Palmerston North, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 103.85 µg/m³ |
| O3: | 29.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
| PM10: | 5.95 µg/m³ |