Thời tiết tại New Plymouth, New Zealand 🇳🇿

13.4°C
cảm giác như 11.9°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại New Plymouth, New Zealand vào 8:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 17.3 kph (297°) |
🌡️ Áp suất: | 996.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 97% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho New Plymouth, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
13.9°C
13.0°C
11.3°C
91%
24.1 kph
15.7 mm
1.0
06:54 AM
07:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
11.8°C
10.0°C
80%
19.4 kph
4.2 mm
1.0
06:53 AM
07:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
11.7°C
8.2°C
83%
25.9 kph
1.0 mm
1.0
06:51 AM
07:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
14.4°C
12.9°C
10.8°C
81%
36.7 kph
12.5 mm
1.0
06:50 AM
07:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
12.3°C
10.6°C
67%
24.8 kph
0.6 mm
0.0
06:48 AM
07:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
15.3°C
12.3°C
9.8°C
78%
14.0 kph
0.1 mm
5.0
06:47 AM
07:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho New Plymouth, New Zealand 🇳🇿
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
13.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
9

14.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
10

14.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
11

14.0°
0.7 mm
↑
20.0 km/h
12

14.0°
0.7 mm
↑
20.0 km/h
13

13.0°
1.1 mm
↑
20.0 km/h
14

13.0°
0.6 mm
↑
22.0 km/h
15

13.0°
0.6 mm
↑
22.0 km/h
16

13.0°
0.6 mm
↑
23.0 km/h
17

12.0°
0.7 mm
↑
23.0 km/h
18

12.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
19

12.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
20

12.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
21

12.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
22

11.0°
0.8 mm
↑
17.0 km/h
23

11.0°
0.5 mm
↑
16.0 km/h

11.0°
0.4 mm
↑
15.0 km/h
1

11.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
2

11.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
3

11.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
4

11.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
5

11.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
6

11.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
7

11.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
8

12.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in New Plymouth, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 100.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 1.25 µg/m³ |
PM10: | 1.35 µg/m³ |