Thời tiết tại New Plymouth, New Zealand 🇳🇿
17.2°C
cảm giác như 17.2°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại New Plymouth, New Zealand vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 96% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (6°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 93% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho New Plymouth, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
17.7°C
16.3°C
14.7°C
97%
13.7 kph
11.4 mm
1.0
05:58 AM
08:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.3°C
16.6°C
14.1°C
83%
20.5 kph
1.3 mm
2.0
05:57 AM
08:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.8°C
16.6°C
13.8°C
71%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
05:57 AM
08:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.9°C
16.7°C
13.4°C
75%
16.2 kph
0.1 mm
3.0
05:56 AM
08:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
16.7°C
14.5°C
81%
19.8 kph
0.4 mm
0.0
05:55 AM
08:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.0°C
16.6°C
12.5°C
70%
16.9 kph
0.2 mm
5.0
05:55 AM
08:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho New Plymouth, New Zealand 🇳🇿
Wednesday, November 19, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
10
17.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
11
17.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
12
17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
13
17.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
14
17.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
15
17.0°
0.9 mm
↑
14.0 km/h
16
17.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
17
17.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
18
17.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
19
16.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
20
15.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
21
15.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
22
15.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
23
15.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
15.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
1
15.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
2
15.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
3
15.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
4
15.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
5
15.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
6
15.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
7
16.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
8
17.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9
18.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in New Plymouth, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 89.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.65 µg/m³ |
| PM10: | 4.65 µg/m³ |