Thời tiết tại Hamilton, New Zealand 🇳🇿
18.0°C
cảm giác như 18.0°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Hamilton, New Zealand vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 97% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (274°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 96% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 08:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hamilton, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
20.2°C
18.0°C
14.8°C
97%
13.3 kph
46.2 mm
0.0
05:56 AM
08:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.2°C
17.3°C
13.0°C
86%
20.9 kph
0.4 mm
2.0
05:56 AM
08:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
25.4°C
18.0°C
11.1°C
79%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
08:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
17.9°C
14.5°C
86%
13.3 kph
4.6 mm
3.0
05:54 AM
08:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.6°C
17.4°C
14.1°C
91%
10.8 kph
4.3 mm
0.0
05:54 AM
08:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
15.4°C
12.1°C
90%
22.7 kph
2.3 mm
5.0
05:53 AM
08:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hamilton, New Zealand 🇳🇿
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
11
18.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
12
18.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
13
19.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
14
19.0°
0.8 mm
↑
12.0 km/h
15
20.0°
1.1 mm
↑
13.0 km/h
16
20.0°
0.8 mm
↑
13.0 km/h
17
20.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
18
19.0°
0.9 mm
↑
9.0 km/h
19
18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
20
16.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
21
16.0°
1.5 mm
↑
8.0 km/h
22
15.0°
1.1 mm
↑
7.0 km/h
23
15.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
14.0°
↑
5.0 km/h
1
14.0°
↑
5.0 km/h
2
14.0°
↑
5.0 km/h
3
14.0°
↑
6.0 km/h
4
14.0°
↑
6.0 km/h
5
13.0°
↑
7.0 km/h
6
14.0°
↑
7.0 km/h
7
17.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
8
18.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
9
20.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
10
21.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hamilton, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 82.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.25 µg/m³ |
| PM10: | 2.55 µg/m³ |