Thời tiết tại Hamilton, New Zealand 🇳🇿

12.7°C
cảm giác như 12.2°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Hamilton, New Zealand vào 9:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (243°) |
🌡️ Áp suất: | 996.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 86% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hamilton, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
10.5°C
6.7°C
87%
25.6 kph
2.2 mm
1.0
06:49 AM
07:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.4°C
11.4°C
7.0°C
86%
26.6 kph
0.7 mm
1.0
06:47 AM
07:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
14.7°C
12.6°C
9.2°C
85%
38.9 kph
14.5 mm
1.0
06:46 AM
07:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
11.2°C
7.0°C
78%
24.8 kph
0.2 mm
2.0
06:44 AM
07:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
11.2°C
6.8°C
86%
7.2 kph
0.3 mm
0.0
06:43 AM
07:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
16.5°C
13.4°C
90%
23.0 kph
0.1 mm
5.0
06:41 AM
07:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hamilton, New Zealand 🇳🇿
Sunday, October 05, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
10

14.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h
11

14.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
12

15.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
13

16.0°
↑
22.0 km/h
14

15.0°
0.3 mm
↑
26.0 km/h
15

15.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
16

14.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
17

13.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
18

11.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
19

9.0°
↑
10.0 km/h
20

8.0°
↑
8.0 km/h
21

8.0°
↑
7.0 km/h
22

8.0°
↑
8.0 km/h
23

8.0°
↑
8.0 km/h

8.0°
↑
6.0 km/h
1

8.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
2

8.0°
↑
5.0 km/h
3

7.0°
↑
5.0 km/h
4

7.0°
↑
4.0 km/h
5

7.0°
↑
2.0 km/h
6

7.0°
↑
1.0 km/h
7

9.0°
↑
3.0 km/h
8

12.0°
↑
5.0 km/h
9

14.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hamilton, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 103.85 µg/m³ |
O3: | 49.0 µg/m³ |
NO2: | 3.25 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 4.55 µg/m³ |
PM10: | 6.25 µg/m³ |