Thời tiết tại Dunedin, New Zealand 🇳🇿

10.0°C
cảm giác như 7.5°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Dunedin, New Zealand vào 9:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 18.4 kph (66°) |
🌡️ Áp suất: | 997.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.6 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dunedin, New Zealand 🇳🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
8.5°C
8.3°C
7.9°C
96%
23.4 kph
28.2 mm
0.0
07:04 AM
07:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
7.7°C
7.5°C
7.0°C
93%
31.3 kph
9.2 mm
0.0
07:03 AM
07:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
15.4°C
9.9°C
3.3°C
74%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
07:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.2°C
8.1°C
5.8°C
63%
39.6 kph
1.0 mm
1.0
06:59 AM
07:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
16.0°C
10.5°C
5.0°C
61%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
06:57 AM
07:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.6°C
11.6°C
7.4°C
73%
18.7 kph
0.0 mm
5.0
06:55 AM
07:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dunedin, New Zealand 🇳🇿
Saturday, October 04, 2025
10.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
10

8.0°
1.3 mm
↑
16.0 km/h
11

8.0°
1.1 mm
↑
15.0 km/h
12

8.0°
1.0 mm
↑
13.0 km/h
13

8.0°
1.0 mm
↑
12.0 km/h
14

8.0°
0.8 mm
↑
10.0 km/h
15

8.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
16

8.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
17

8.0°
1.3 mm
↑
7.0 km/h
18

8.0°
1.7 mm
↑
9.0 km/h
19

8.0°
1.8 mm
↑
11.0 km/h
20

8.0°
1.1 mm
↑
13.0 km/h
21

8.0°
1.1 mm
↑
13.0 km/h
22

8.0°
1.1 mm
↑
14.0 km/h
23

8.0°
1.1 mm
↑
14.0 km/h

8.0°
1.1 mm
↑
15.0 km/h
1

8.0°
1.2 mm
↑
17.0 km/h
2

8.0°
1.1 mm
↑
19.0 km/h
3

8.0°
0.7 mm
↑
20.0 km/h
4

8.0°
0.5 mm
↑
23.0 km/h
5

8.0°
0.3 mm
↑
26.0 km/h
6

8.0°
0.4 mm
↑
30.0 km/h
7

8.0°
0.5 mm
↑
31.0 km/h
8

7.0°
0.3 mm
↑
31.0 km/h
9

7.0°
0.4 mm
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dunedin, New Zealand 🇳🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 77.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 1.55 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
PM10: | 10.25 µg/m³ |