Thời tiết tại Gagnoa, Côte d'Ivoire 🇨🇮
21.6°C
cảm giác như 21.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Gagnoa, Côte d'Ivoire vào 23:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 96% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (178°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 33% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gagnoa, Côte d'Ivoire 🇨🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
24.8°C
20.5°C
82%
7.6 kph
2.7 mm
2.0
06:14 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
24.4°C
21.3°C
86%
6.8 kph
3.4 mm
2.0
06:14 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.4°C
24.2°C
21.3°C
90%
6.8 kph
6.7 mm
2.0
06:14 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
29.7°C
24.2°C
21.2°C
90%
6.8 kph
5.2 mm
2.0
06:15 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
24.3°C
21.0°C
86%
8.3 kph
0.1 mm
2.0
06:15 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
24.1°C
21.2°C
87%
6.1 kph
1.1 mm
5.0
06:16 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
25.1°C
20.6°C
81%
6.8 kph
0.4 mm
6.0
06:16 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gagnoa, Côte d'Ivoire 🇨🇮
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
21.0°
↑
5.0 km/h
1
21.0°
↑
4.0 km/h
2
21.0°
↑
4.0 km/h
3
21.0°
↑
4.0 km/h
4
21.0°
↑
3.0 km/h
5
21.0°
↑
3.0 km/h
6
20.0°
↑
2.0 km/h
7
22.0°
↑
2.0 km/h
8
24.0°
↑
2.0 km/h
9
27.0°
↑
5.0 km/h
10
29.0°
↑
5.0 km/h
11
31.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12
30.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
13
30.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
14
31.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
15
31.0°
↑
7.0 km/h
16
30.0°
↑
7.0 km/h
17
28.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
18
25.0°
1.3 mm
↑
8.0 km/h
19
23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
20
23.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
21
22.0°
↑
6.0 km/h
22
22.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
23
22.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gagnoa, Côte d'Ivoire 🇨🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 212.85 µg/m³ |
| O3: | 28.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
| PM10: | 13.95 µg/m³ |