Thời tiết tại Sinfra, Côte d'Ivoire 🇨🇮
28.8°C
cảm giác như 31.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Sinfra, Côte d'Ivoire vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (203°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 10% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sinfra, Côte d'Ivoire 🇨🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Có mây
33.3°C
25.4°C
20.8°C
78%
10.8 kph
0.1 mm
2.0
06:13 AM
06:02 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
24.9°C
20.9°C
81%
9.0 kph
4.8 mm
2.0
06:14 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
24.8°C
20.4°C
80%
7.9 kph
0.1 mm
2.0
06:14 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
34.1°C
25.4°C
20.8°C
78%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
24.3°C
20.4°C
81%
6.8 kph
1.3 mm
2.0
06:15 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
32.5°C
25.5°C
20.6°C
77%
9.0 kph
0.1 mm
7.0
06:15 AM
06:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.0°C
25.3°C
20.8°C
80%
7.9 kph
1.5 mm
6.0
06:15 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sinfra, Côte d'Ivoire 🇨🇮
Saturday, November 15, 2025
35.0°C
31.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
11
32.0°
↑
2.0 km/h
12
33.0°
↑
2.0 km/h
13
33.0°
↑
6.0 km/h
14
32.0°
↑
11.0 km/h
15
29.0°
↑
7.0 km/h
16
29.0°
↑
5.0 km/h
17
29.0°
↑
4.0 km/h
18
27.0°
↑
3.0 km/h
19
26.0°
↑
2.0 km/h
20
25.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
21
23.0°
↑
6.0 km/h
22
23.0°
↑
6.0 km/h
23
22.0°
↑
6.0 km/h
22.0°
↑
5.0 km/h
1
22.0°
↑
5.0 km/h
2
22.0°
↑
6.0 km/h
3
21.0°
↑
5.0 km/h
4
21.0°
↑
5.0 km/h
5
21.0°
↑
5.0 km/h
6
21.0°
↑
4.0 km/h
7
22.0°
↑
4.0 km/h
8
24.0°
↑
6.0 km/h
9
26.0°
↑
6.0 km/h
10
29.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sinfra, Côte d'Ivoire 🇨🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 214.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
| PM10: | 15.25 µg/m³ |