Thời tiết tại Daloa, Côte d'Ivoire 🇨🇮
28.2°C
cảm giác như 30.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Daloa, Côte d'Ivoire vào 17:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 65% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (141°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 83% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Daloa, Côte d'Ivoire 🇨🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
25.5°C
21.3°C
79%
8.3 kph
1.1 mm
2.0
06:16 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
24.8°C
21.0°C
81%
7.2 kph
1.7 mm
2.0
06:17 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
24.9°C
20.5°C
79%
6.8 kph
0.1 mm
2.0
06:17 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
25.4°C
20.5°C
77%
6.8 kph
2.0 mm
2.0
06:17 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
24.1°C
20.8°C
86%
7.6 kph
3.3 mm
2.0
06:18 AM
06:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
24.9°C
21.3°C
84%
7.2 kph
1.4 mm
5.0
06:18 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
25.0°C
21.5°C
83%
6.8 kph
3.9 mm
6.0
06:18 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Daloa, Côte d'Ivoire 🇨🇮
Sunday, November 16, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
18
26.0°
↑
8.0 km/h
19
25.0°
↑
6.0 km/h
20
24.0°
↑
5.0 km/h
21
24.0°
↑
6.0 km/h
22
23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
23
22.0°
↑
5.0 km/h
22.0°
↑
5.0 km/h
1
22.0°
↑
6.0 km/h
2
22.0°
↑
6.0 km/h
3
21.0°
↑
4.0 km/h
4
21.0°
↑
4.0 km/h
5
21.0°
↑
4.0 km/h
6
21.0°
↑
4.0 km/h
7
21.0°
↑
3.0 km/h
8
23.0°
↑
6.0 km/h
9
25.0°
↑
6.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
11
30.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
12
30.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
13
32.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14
32.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
15
31.0°
↑
5.0 km/h
16
29.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
17
25.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Daloa, Côte d'Ivoire 🇨🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 241.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
| PM10: | 16.25 µg/m³ |