Thời tiết tại Curepipe, Mauritius 🇲🇺

23.1°C
cảm giác như 25.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Curepipe, Mauritius vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (114°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Curepipe, Mauritius 🇲🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
22.6°C
19.8°C
79%
11.9 kph
1.9 mm
2.0
05:49 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
21.4°C
19.5°C
78%
24.5 kph
1.6 mm
2.0
05:48 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.6°C
19.1°C
17.5°C
69%
24.5 kph
0.3 mm
3.0
05:47 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
19.7°C
17.5°C
62%
23.0 kph
0.1 mm
4.0
05:46 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
21.3°C
19.5°C
66%
17.3 kph
0.2 mm
6.0
05:46 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
22.0°C
20.8°C
70%
16.2 kph
0.2 mm
6.0
05:45 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Curepipe, Mauritius 🇲🇺
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
3

20.0°
↑
7.0 km/h
4

20.0°
↑
8.0 km/h
5

20.0°
↑
8.0 km/h
6

20.0°
↑
8.0 km/h
7

21.0°
↑
9.0 km/h
8

22.0°
↑
11.0 km/h
9

24.0°
↑
12.0 km/h
10

25.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11

26.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
12

26.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
13

25.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
14

24.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
15

24.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
16

24.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
17

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18

23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20

22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
21

22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
22

22.0°
↑
2.0 km/h
23

22.0°
↑
3.0 km/h

22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
1

21.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
2

21.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Curepipe, Mauritius 🇲🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 267.85 µg/m³ |
O3: | 35.0 µg/m³ |
NO2: | 8.25 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
PM10: | 9.35 µg/m³ |