Thời tiết tại Labattoir, Mayotte 🇾🇹
27.3°C
cảm giác như 30.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Labattoir, Mayotte vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (358°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Labattoir, Mayotte 🇾🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
27.2°C
26.7°C
76%
14.8 kph
0.1 mm
3.0
05:22 AM
06:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.0°C
26.5°C
72%
16.9 kph
0.1 mm
3.0
05:22 AM
06:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.7°C
27.0°C
26.2°C
75%
13.3 kph
5.4 mm
3.0
05:22 AM
06:07 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
27.2°C
26.4°C
75%
12.2 kph
0.8 mm
3.0
05:22 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
27.4°C
26.9°C
26.4°C
74%
9.0 kph
0.1 mm
4.0
05:22 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
27.1°C
26.4°C
72%
13.7 kph
0.0 mm
8.0
05:23 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
28.1°C
27.3°C
26.7°C
73%
15.8 kph
0.0 mm
8.0
05:23 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Labattoir, Mayotte 🇾🇹
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
4
27.0°
↑
14.0 km/h
5
27.0°
↑
15.0 km/h
6
27.0°
↑
13.0 km/h
7
27.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
8
27.0°
↑
10.0 km/h
9
27.0°
↑
10.0 km/h
10
27.0°
↑
12.0 km/h
11
27.0°
↑
12.0 km/h
12
28.0°
↑
13.0 km/h
13
28.0°
↑
12.0 km/h
14
28.0°
↑
12.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
16
28.0°
↑
13.0 km/h
17
28.0°
↑
12.0 km/h
18
28.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
19
27.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
20
27.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
21
27.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
22
27.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
27.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
1
27.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
2
26.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
3
26.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Labattoir, Mayotte 🇾🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 95.85 µg/m³ |
| O3: | 31.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
| PM10: | 7.65 µg/m³ |