Thời tiết tại Koungou, Mayotte 🇾🇹

31.3°C
cảm giác như 39.1°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Koungou, Mayotte vào 11:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 52% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (81°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Koungou, Mayotte 🇾🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
24.8°C
24.2°C
72%
11.9 kph
4.3 mm
3.0
05:40 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
25.0°C
24.7°C
70%
14.0 kph
1.6 mm
3.0
05:40 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
25.4°C
24.8°C
74%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
05:39 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
25.7°C
24.9°C
75%
13.3 kph
0.2 mm
3.0
05:39 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
25.7°C
24.8°C
74%
14.0 kph
2.5 mm
4.0
05:38 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
25.9°C
25.6°C
76%
13.7 kph
0.4 mm
7.0
05:37 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
25.8°C
25.2°C
76%
9.7 kph
0.0 mm
8.0
05:37 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Koungou, Mayotte 🇾🇹
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
12

25.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
13

25.0°
↑
8.0 km/h
14

25.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
15

25.0°
↑
11.0 km/h
16

25.0°
↑
10.0 km/h
17

25.0°
↑
10.0 km/h
18

25.0°
↑
9.0 km/h
19

25.0°
↑
9.0 km/h
20

25.0°
↑
8.0 km/h
21

25.0°
↑
8.0 km/h
22

25.0°
↑
9.0 km/h
23

25.0°
↑
9.0 km/h

25.0°
↑
7.0 km/h
1

25.0°
↑
5.0 km/h
2

25.0°
↑
7.0 km/h
3

25.0°
↑
10.0 km/h
4

25.0°
↑
10.0 km/h
5

25.0°
↑
9.0 km/h
6

25.0°
↑
9.0 km/h
7

25.0°
↑
9.0 km/h
8

25.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
9

25.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
10

25.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
11

25.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Koungou, Mayotte 🇾🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 89.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
PM10: | 9.35 µg/m³ |