Thời tiết tại Stanley, Quần Đảo Falkland 🇫🇰

10.2°C
cảm giác như 8.9°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Stanley, Quần Đảo Falkland vào 17:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 50% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (239°) |
🌡️ Áp suất: | 995.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Stanley, Quần Đảo Falkland 🇫🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
U ám
8.2°C
6.6°C
5.4°C
71%
25.9 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
07:07 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
7.1°C
5.5°C
4.8°C
74%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
07:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
4.6°C
4.5°C
4.1°C
74%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
07:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
5.1°C
3.2°C
78%
19.8 kph
0.1 mm
1.0
06:07 AM
07:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.4°C
6.1°C
4.5°C
79%
39.2 kph
0.6 mm
0.0
06:05 AM
07:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
8.9°C
6.6°C
5.4°C
82%
38.9 kph
0.1 mm
4.0
06:02 AM
07:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
8.9°C
7.2°C
6.2°C
65%
46.8 kph
0.0 mm
4.0
06:00 AM
07:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Stanley, Quần Đảo Falkland 🇫🇰
Friday, October 03, 2025
9.0°C
7.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
18

7.0°
↑
10.0 km/h
19

6.0°
↑
10.0 km/h
20

6.0°
↑
10.0 km/h
21

6.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
22

6.0°
↑
9.0 km/h
23

5.0°
↑
6.0 km/h

5.0°
↑
6.0 km/h
1

5.0°
↑
8.0 km/h
2

5.0°
↑
6.0 km/h
3

5.0°
↑
6.0 km/h
4

5.0°
↑
7.0 km/h
5

5.0°
↑
8.0 km/h
6

5.0°
↑
7.0 km/h
7

5.0°
↑
6.0 km/h
8

5.0°
↑
5.0 km/h
9

6.0°
↑
8.0 km/h
10

6.0°
↑
11.0 km/h
11

7.0°
↑
10.0 km/h
12

7.0°
↑
7.0 km/h
13

7.0°
↑
2.0 km/h
14

7.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
15

6.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16

6.0°
↑
24.0 km/h
17

5.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Stanley, Quần Đảo Falkland 🇫🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 72.68 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 0.98 µg/m³ |
SO2: | 1.08 µg/m³ |
PM2.5: | 2.58 µg/m³ |
PM10: | 3.58 µg/m³ |