Thời tiết tại Bombilia House, Quần Đảo Falkland 🇫🇰

11.3°C
cảm giác như 9.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bombilia House, Quần Đảo Falkland vào 15:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 40% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (274°) |
🌡️ Áp suất: | 995.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bombilia House, Quần Đảo Falkland 🇫🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.6°C
6.2°C
3.5°C
65%
21.6 kph
0.2 mm
0.0
06:16 AM
07:10 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.3°C
5.1°C
2.5°C
70%
23.0 kph
0.3 mm
1.0
06:14 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
6.6°C
4.0°C
1.6°C
72%
12.6 kph
0.1 mm
1.0
06:12 AM
07:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.4°C
4.6°C
1.0°C
76%
23.4 kph
0.2 mm
1.0
06:09 AM
07:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.1°C
5.6°C
3.0°C
80%
34.6 kph
2.2 mm
0.0
06:07 AM
07:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
11.2°C
6.7°C
4.2°C
77%
25.2 kph
0.1 mm
3.0
06:05 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
10.0°C
7.0°C
5.2°C
66%
43.9 kph
0.0 mm
4.0
06:03 AM
07:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bombilia House, Quần Đảo Falkland 🇫🇰
Friday, October 03, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
16

8.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
17

7.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
18

6.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
19

5.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
20

4.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
21

4.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
22

4.0°
↑
8.0 km/h
23

4.0°
↑
8.0 km/h

3.0°
↑
8.0 km/h
1

3.0°
↑
8.0 km/h
2

3.0°
↑
8.0 km/h
3

3.0°
↑
8.0 km/h
4

3.0°
↑
8.0 km/h
5

3.0°
↑
9.0 km/h
6

3.0°
↑
8.0 km/h
7

4.0°
↑
7.0 km/h
8

6.0°
↑
8.0 km/h
9

7.0°
↑
9.0 km/h
10

8.0°
↑
10.0 km/h
11

9.0°
↑
13.0 km/h
12

9.0°
↑
15.0 km/h
13

9.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
14

8.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
15

8.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bombilia House, Quần Đảo Falkland 🇫🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 72.68 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 0.98 µg/m³ |
SO2: | 1.08 µg/m³ |
PM2.5: | 3.48 µg/m³ |
PM10: | 5.18 µg/m³ |