Thời tiết tại Port San Carlos Settlement, Quần Đảo Falkland 🇫🇰

7.3°C
cảm giác như 5.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Port San Carlos Settlement, Quần Đảo Falkland vào 8:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (334°) |
🌡️ Áp suất: | 1003.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Port San Carlos Settlement, Quần Đảo Falkland 🇫🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.1°C
5.3°C
3.5°C
73%
26.3 kph
0.3 mm
1.0
06:18 AM
07:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
6.6°C
4.4°C
2.6°C
72%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
07:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
8.7°C
5.7°C
3.3°C
77%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
07:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
8.5°C
6.8°C
4.6°C
74%
39.6 kph
0.1 mm
1.0
06:11 AM
07:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
10.2°C
7.3°C
5.9°C
78%
42.5 kph
0.1 mm
0.0
06:09 AM
07:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.8°C
6.4°C
5.1°C
73%
50.0 kph
0.2 mm
3.0
06:07 AM
07:25 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
8.3°C
6.2°C
4.9°C
69%
28.8 kph
0.0 mm
4.0
06:05 AM
07:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Port San Carlos Settlement, Quần Đảo Falkland 🇫🇰
Saturday, October 04, 2025
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
9

7.0°
↑
11.0 km/h
10

8.0°
↑
13.0 km/h
11

8.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
12

8.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
13

8.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
14

7.0°
↑
24.0 km/h
15

7.0°
↑
23.0 km/h
16

7.0°
↑
26.0 km/h
17

6.0°
↑
24.0 km/h
18

5.0°
↑
21.0 km/h
19

5.0°
↑
18.0 km/h
20

4.0°
↑
16.0 km/h
21

4.0°
↑
13.0 km/h
22

4.0°
↑
13.0 km/h
23

4.0°
↑
13.0 km/h

3.0°
↑
12.0 km/h
1

3.0°
↑
13.0 km/h
2

3.0°
↑
12.0 km/h
3

3.0°
↑
12.0 km/h
4

3.0°
↑
10.0 km/h
5

3.0°
↑
9.0 km/h
6

3.0°
↑
6.0 km/h
7

4.0°
↑
6.0 km/h
8

4.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port San Carlos Settlement, Quần Đảo Falkland 🇫🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 75.68 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 0.78 µg/m³ |
SO2: | 3.18 µg/m³ |
PM2.5: | 5.88 µg/m³ |
PM10: | 8.18 µg/m³ |