Thời tiết tại North Arm Settlement, Quần Đảo Falkland 🇫🇰

10.0°C
cảm giác như 7.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại North Arm Settlement, Quần Đảo Falkland vào 18:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 50% |
🌬️ Gió: | 18.7 kph (291°) |
🌡️ Áp suất: | 995.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho North Arm Settlement, Quần Đảo Falkland 🇫🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều mây
7.2°C
6.2°C
5.0°C
74%
36.4 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
07:16 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
6.5°C
5.3°C
4.7°C
79%
25.9 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
07:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
5.8°C
4.9°C
4.4°C
73%
28.4 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
07:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
6.4°C
5.5°C
4.4°C
83%
33.1 kph
0.1 mm
1.0
06:14 AM
07:21 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
6.4°C
6.1°C
5.3°C
82%
47.5 kph
1.8 mm
0.0
06:11 AM
07:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.0°C
6.5°C
5.8°C
80%
44.3 kph
0.1 mm
3.0
06:09 AM
07:24 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.4°C
6.7°C
6.0°C
74%
56.5 kph
0.1 mm
3.0
06:07 AM
07:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho North Arm Settlement, Quần Đảo Falkland 🇫🇰
Friday, October 03, 2025
8.0°C
6.0°C
5.0°C
4.0°C
2.0°C
19

6.0°
↑
20.0 km/h
20

6.0°
↑
22.0 km/h
21

5.0°
↑
20.0 km/h
22

5.0°
↑
20.0 km/h
23

5.0°
↑
19.0 km/h

5.0°
↑
20.0 km/h
1

5.0°
↑
21.0 km/h
2

5.0°
↑
20.0 km/h
3

5.0°
↑
20.0 km/h
4

5.0°
↑
19.0 km/h
5

5.0°
↑
19.0 km/h
6

5.0°
↑
20.0 km/h
7

5.0°
↑
22.0 km/h
8

6.0°
↑
22.0 km/h
9

6.0°
↑
23.0 km/h
10

6.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
11

6.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
12

6.0°
↑
24.0 km/h
13

6.0°
↑
26.0 km/h
14

6.0°
↑
25.0 km/h
15

6.0°
↑
22.0 km/h
16

6.0°
↑
22.0 km/h
17

5.0°
↑
24.0 km/h
18

5.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in North Arm Settlement, Quần Đảo Falkland 🇫🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 71.68 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 0.78 µg/m³ |
SO2: | 1.08 µg/m³ |
PM2.5: | 5.58 µg/m³ |
PM10: | 8.58 µg/m³ |