Thời tiết tại Kolovai, Tonga 🇹🇴

24.2°C
cảm giác như 25.7°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Kolovai, Tonga vào 10:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (79°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kolovai, Tonga 🇹🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
23.0°C
21.9°C
70%
26.3 kph
0.6 mm
2.0
06:19 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
23.6°C
23.2°C
84%
27.0 kph
3.7 mm
3.0
06:18 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.9°C
23.6°C
23.0°C
87%
35.3 kph
25.1 mm
1.0
06:17 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
22.3°C
21.4°C
76%
28.8 kph
4.5 mm
2.0
06:17 AM
06:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
21.6°C
21.3°C
21.0°C
66%
32.8 kph
0.0 mm
0.0
06:16 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
22.3°C
22.1°C
21.5°C
67%
34.2 kph
0.1 mm
7.0
06:15 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kolovai, Tonga 🇹🇴
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
21.0°C
11

23.0°
↑
13.0 km/h
12

23.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
13

23.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14

23.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15

23.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
16

23.0°
↑
18.0 km/h
17

23.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
18

23.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
19

23.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
20

23.0°
↑
23.0 km/h
21

23.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
22

23.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
23

23.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h

23.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
1

23.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
2

23.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
3

23.0°
↑
22.0 km/h
4

23.0°
↑
24.0 km/h
5

23.0°
↑
23.0 km/h
6

23.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
7

23.0°
↑
23.0 km/h
8

24.0°
↑
24.0 km/h
9

24.0°
↑
24.0 km/h
10

24.0°
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kolovai, Tonga 🇹🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 91.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
PM10: | 11.65 µg/m³ |