Thời tiết tại Fangale’ounga, Tonga 🇹🇴
28.3°C
cảm giác như 32.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Fangale’ounga, Tonga vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (29°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fangale’ounga, Tonga 🇹🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
26.9°C
26.1°C
24.8°C
79%
23.4 kph
0.1 mm
3.0
05:50 AM
06:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
26.3°C
26.0°C
83%
22.7 kph
2.1 mm
3.0
05:50 AM
06:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
25.7°C
25.4°C
83%
40.0 kph
4.4 mm
3.0
05:50 AM
06:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
25.7°C
25.5°C
80%
45.7 kph
1.5 mm
3.0
05:50 AM
06:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
25.7°C
25.5°C
79%
45.0 kph
2.2 mm
3.0
05:50 AM
06:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
25.8°C
25.6°C
81%
42.1 kph
2.6 mm
0.0
05:49 AM
06:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
26.1°C
25.8°C
25.3°C
84%
34.2 kph
7.1 mm
7.0
05:49 AM
06:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Fangale’ounga, Tonga 🇹🇴
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
27.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
17
27.0°
↑
11.0 km/h
18
27.0°
↑
12.0 km/h
19
27.0°
↑
12.0 km/h
20
26.0°
↑
13.0 km/h
21
26.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
22
26.0°
↑
12.0 km/h
23
26.0°
↑
11.0 km/h
26.0°
↑
12.0 km/h
1
26.0°
0.7 mm
↑
14.0 km/h
2
26.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
3
26.0°
↑
16.0 km/h
4
26.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
5
26.0°
↑
20.0 km/h
6
26.0°
↑
19.0 km/h
7
26.0°
↑
20.0 km/h
8
26.0°
↑
20.0 km/h
9
26.0°
↑
20.0 km/h
10
26.0°
↑
20.0 km/h
11
26.0°
↑
19.0 km/h
12
26.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
13
26.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14
26.0°
↑
16.0 km/h
15
26.0°
↑
14.0 km/h
16
26.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fangale’ounga, Tonga 🇹🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 92.74 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.74 µg/m³ |
| SO2: | 0.74 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.84 µg/m³ |
| PM10: | 6.04 µg/m³ |