Thời tiết tại Fangale’ounga, Tonga 🇹🇴

23.6°C
cảm giác như 25.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Fangale’ounga, Tonga vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 86% |
🌬️ Gió: | 27.0 kph (77°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 76% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fangale’ounga, Tonga 🇹🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
24.2°C
23.9°C
23.6°C
88%
29.5 kph
5.7 mm
3.0
06:16 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
24.1°C
23.7°C
86%
31.0 kph
4.3 mm
1.0
06:15 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
23.4°C
23.3°C
22.7°C
83%
31.7 kph
10.6 mm
2.0
06:14 AM
06:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
22.8°C
22.4°C
70%
34.9 kph
0.1 mm
3.0
06:13 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
23.4°C
22.8°C
71%
36.7 kph
0.3 mm
0.0
06:12 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
23.1°C
22.8°C
77%
34.9 kph
0.3 mm
6.0
06:11 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Fangale’ounga, Tonga 🇹🇴
Sunday, October 05, 2025
26.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
5

24.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
6

24.0°
0.4 mm
↑
28.0 km/h
7

24.0°
0.3 mm
↑
30.0 km/h
8

24.0°
1.1 mm
↑
29.0 km/h
9

24.0°
0.8 mm
↑
30.0 km/h
10

24.0°
0.4 mm
↑
29.0 km/h
11

24.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
12

24.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
13

24.0°
↑
26.0 km/h
14

24.0°
↑
26.0 km/h
15

24.0°
↑
24.0 km/h
16

24.0°
↑
25.0 km/h
17

24.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
18

24.0°
↑
23.0 km/h
19

24.0°
1.6 mm
↑
22.0 km/h
20

24.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
21

24.0°
0.5 mm
↑
23.0 km/h
22

24.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
23

24.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h

24.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
1

24.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
2

24.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
3

24.0°
1.2 mm
↑
25.0 km/h
4

24.0°
0.9 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fangale’ounga, Tonga 🇹🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 89.74 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 0.74 µg/m³ |
SO2: | 0.94 µg/m³ |
PM2.5: | 9.04 µg/m³ |
PM10: | 14.34 µg/m³ |